Bản dịch và Ý nghĩa của: 妥協 - dakyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 妥協 (dakyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dakyou
Kana: だきょう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: sự cam kết; nhượng bộ
Ý nghĩa tiếng Anh: compromise;giving in
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (妥協) dakyou
(だきょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cam kết" hoặc "thỏa thuận". Nó bao gồm Kanjis 妥 (だ, "đầy đủ" hoặc "đủ") và 協 (", hợp tác" hoặc "hợp tác"). Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như các cuộc đàm phán thương mại, chính trị hoặc cá nhân, trong đó các bên liên quan cần phải đạt được thỏa thuận thỏa đáng cho tất cả những người liên quan. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một thái độ cho hoặc nhượng bộ để đạt được một mục tiêu chung.Viết tiếng Nhật - (妥協) dakyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (妥協) dakyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (妥協) dakyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
妥協; 折衷; 妥当; 妥当性; 妥結; 妥協案; 妥協点; 妥協案件; 妥協策; 妥協条件; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する; 妥協案出す; 妥協案提案する;
Các từ có chứa: 妥協
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だきょう dakyou
Câu ví dụ - (妥協) dakyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 妥協 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự cam kết; nhượng bộ" é "(妥協) dakyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.