Bản dịch và Ý nghĩa của: 奴 - yako
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奴 (yako) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yako
Kana: やっこ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: người hầu; cộng sự
Ý nghĩa tiếng Anh: servant;fellow
Definição: Định nghĩa: Một thuật ngữ mang tính sỉ nhục mô tả một người hoặc hành động làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (奴) yako
Từ tiếng Nhật 奴 (yatsu) là một thuật ngữ miệt thị có nghĩa là "khuôn mặt", "chủ đề", "cá nhân" hoặc "người". Nó thường được sử dụng xúc phạm để chỉ một người được coi là thấp kém hoặc khó chịu. Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là 奴隷 (nalì), có nghĩa là "nô lệ". Theo thời gian, từ phát triển để chỉ bất kỳ người nào được coi là thấp kém hoặc phụ thuộc. Ở Nhật Bản, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hoặc thông tục, và có thể được coi là tấn công trong các tình huống nhất định.Viết tiếng Nhật - (奴) yako
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奴) yako:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奴) yako
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
彼; 彼奴; やつ; あいつ; こいつ; そいつ; どいつ; あの人; あの子; あの男; あの女; あの奴; あのやつ; あのあいつ; あのこいつ; あのそいつ; あのどいつ; かれ; かのじょ; かの女; かの男; かの奴; かのやつ; かのあいつ; かのこいつ; かのそいつ; かのどいつ.
Các từ có chứa: 奴
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やっこ yako
Câu ví dụ - (奴) yako
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は本当に奴だ。
Kare wa hontō ni yatsu da
Anh ấy thực sự là một chàng trai.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - Tópico
- 本当に - advérbio japonês que significa "realmente" ou "verdadeiramente" -> advérbio japonês que significa "本当に"
- 奴 - substantivo japonês que pode ser usado de forma pejorativa para se referir a uma pessoa, neste caso "ele" - nome japonês que pode ser usado de forma pejorativa para se referir a uma pessoa, neste caso "ele"
- だ - verbo japonês que indica a forma afirmativa presente, neste caso "é" chiaitsu haijin-にほんじんいます
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 奴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "người hầu; cộng sự" é "(奴) yako". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.