Bản dịch và Ý nghĩa của: 奇妙 - kimyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奇妙 (kimyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kimyou
Kana: きみょう
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lạ lùng; số ít; tò mò
Ý nghĩa tiếng Anh: strange;queer;curious
Definição: Định nghĩa: Kỳ lạ: điều gì đó khác thường so với bình thường. Điều đó đã thay đổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (奇妙) kimyou
奇妙 (Kimyō) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 奇 (ki) có nghĩa là "lạ" hoặc "tuyệt vời" và 妙 (myō) có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "bí ẩn". Cùng nhau, Kanjis tạo thành từ có thể được dịch là "kỳ lạ và tuyệt vời" hoặc "bí ẩn và tuyệt vời". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáng ngạc nhiên, không phổ biến hoặc hấp dẫn. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với người Trung Quốc. Từ này được tạo thành từ kanjis Trung Quốc, nhưng được điều chỉnh theo cách phát âm của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (奇妙) kimyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奇妙) kimyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奇妙) kimyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
奇怪; 不思議; 異様; 奇異; 奇特; 奇傑; 奇妙な; 奇怪な; 不思議な; 異様な; 奇異な; 奇特な; 奇傑な
Các từ có chứa: 奇妙
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きみょう kimyou
Câu ví dụ - (奇妙) kimyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
スタンドはジョジョの奇妙な冒険に出てくる重要な要素です。
Sutando wa Jojo no Kimyō na Bōken ni detekuru jūyōna yōso desu
Gian hàng là nhân tố chính trong cuộc phiêu lưu kỳ lạ của JoJo.
- スタンド - từ tiếng Nhật đề cập đến một sức mạnh siêu nhiên có mặt trong series Jojo's Bizarre Adventure.
- ジョジョの奇妙な冒険 - tên series manga và anime được tạo ra bởi Hirohiko Araki.
- 出てくる - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nổi lên" là "現れる" (arawareru)
- 重要な - 1 importante
- 要素 - 名詞 trong tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử" hoặc "thành phần".
- です - động từ trợ giúp trong tiếng Nhật chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 奇妙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lạ lùng; số ít; tò mò" é "(奇妙) kimyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.