Bản dịch và Ý nghĩa của: 天気 - tenki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天気 (tenki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenki

Kana: てんき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

天気

Bản dịch / Ý nghĩa: khí hậu; các phần tử; thời gian tốt

Ý nghĩa tiếng Anh: weather;the elements;fine weather

Definição: Định nghĩa: Thời tiết là một từ chỉ các điều kiện khí hậu như không khí, nhiệt độ và độ ẩm.

Giải thích và từ nguyên - (天気) tenki

天気 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thời tiết" hoặc "thời tiết". Nó bao gồm các ký tự 天 (mười), có nghĩa là "thiên đường" hoặc "thiên đường" và 気 (ki), có thể được dịch là "năng lượng" hoặc "tinh thần". Từ này thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày để chỉ điều kiện thời tiết, chẳng hạn như "天気がいい" (tenki ga ii), có nghĩa là "thời tiết tốt". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ "tenki" được dùng để chỉ sự may mắn hoặc số phận của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ phát triển để chỉ điều kiện thời tiết.

Viết tiếng Nhật - (天気) tenki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天気) tenki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天気) tenki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

天候; 気象; 天候状況; 気候; 天候条件; 気象条件; 天候状態; 気象状態

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 天気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんき tenki

Câu ví dụ - (天気) tenki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明日の天気予報を確認しました。

Ashita no tenki yohou wo kakunin shimashita

Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết cho ngày mai.

Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết ngày mai.

  • 明日の - Ngày mai
  • 天気 - thời gian
  • 予報 - dự báo
  • を - Título do objeto
  • 確認 - confirmação
  • しました - làm

陰気な天気が続いています。

Inki na tenki ga tsuzuite imasu

Tâm trạng ảm đạm và u sầu.

Tâm trạng ảm đạm vẫn tiếp tục.

  • 陰気な - tối tăm
  • 天気 - danh từ có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 続いています - tiếp tục

鬱陶しい天気ですね。

Utsuodashii tenki desu ne

Thời tiết thật nhàm chán.

Đó là thời tiết khó chịu.

  • 鬱陶しい - từ tiếng Nhật có nghĩa là "u sầu", "nhạt nhẽo" hoặc "đáng chán".
  • 天気 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu".
  • です - tôi không thể dịch từ tiếng nhật thành tiếng việt trực tiếp, vì vậy từ "ser" không thể dịch được.
  • ね - phần tử tiếng Nhật chỉ một câu hỏi hồi rhetoric hoặc xác nhận.

今日はいい天気ですね。

Kyou wa ii tenki desu ne

Hôm nay là thời điểm tốt

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

  • 今日 - hoje
  • は - Título do tópico
  • いい - tốt
  • 天気 - thời gian, khí hậu
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • ね - Título de confirmação ou de busca de concordância

不順な天気が続いています。

Fujun na tenki ga tsuzuite imasu

Thời tiết không ổn định.

Thời tiết thất thường vẫn tiếp diễn.

  • 不順な - bất thường
  • 天気 - danh từ có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 続いています - tiếp tục

今日はいい天気ですね。

Kyou wa ii tenki desu ne

Hôm nay là thời điểm tốt

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

  • 今日 (kyou) - hoje
  • は (wa) - Título do tópico
  • いい (ii) - tốt
  • 天気 (tenki) - thời gian / khí hậu
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
  • ね (ne) - Título de confirmação

今日は良い天気ですね。

Kyou wa ii tenki desu ne

Hôm nay là thời điểm tốt

Đó là thời tiết tốt ngày hôm nay.

  • 今日 (kyou) - hoje
  • は (wa) - Título do tópico
  • 良い (yoi) - tốt
  • 天気 (tenki) - thời gian / khí hậu
  • です (desu) - động từ "ser/estar" (lịch sự)
  • ね (ne) - Título de confirmação

今日は天気が荒れるかもしれません。

Kyou wa tenki ga areru kamoshiremasen

Hôm nay thời tiết có thể chuyển sang giông bão.

Thời tiết có thể khó khăn ngày hôm nay.

  • 今日 - hoje
  • は - Título do tópico
  • 天気 - thời gian / khí hậu
  • が - Título do assunto
  • 荒れる - hỗn loạn
  • かもしれません - talvez/possivelmente

今日の天気は晴れです。

Kyou no tenki wa hare desu

Thời tiết hôm nay nắng đẹp.

Thời tiết hôm nay nắng đẹp.

  • 今日の - "của ngày hôm nay"
  • 天気 - "tempo/clima"
  • は - Título do tópico
  • 晴れ - "ensolarado"
  • です - động từ "ser/estar" ở hiện tại

天気がいいですね。

Tenki ga ii desu ne

Thời tiết tốt

Thời tiết tốt.

  • 天気 - địa chất
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • いい - đẹp hoặc dễ chịu trong tiếng Nhật
  • です - Động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu lịch sự
  • ね - dica

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 天気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

当時

Kana: とうじ

Romaji: touji

Nghĩa:

Tại thời điểm đó; trong những ngày đó

子息

Kana: しそく

Romaji: shisoku

Nghĩa:

Con trai

財産

Kana: ざいさん

Romaji: zaisan

Nghĩa:

tài sản; vận may; tích cực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khí hậu; các phần tử; thời gian tốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khí hậu; các phần tử; thời gian tốt" é "(天気) tenki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(天気) tenki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
天気