Bản dịch và Ý nghĩa của: 天井 - tenjyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天井 (tenjyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenjyou

Kana: てんじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

天井

Bản dịch / Ý nghĩa: mái nhà; giá trần

Ý nghĩa tiếng Anh: ceiling;ceiling price

Definição: Định nghĩa: Uma plataforma instalada como telhado ou cobertura no topo de um edifício.

Giải thích và từ nguyên - (天井) tenjyou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "bầu trời" và 井 (i) có nghĩa là "tốt". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "trần" hoặc "lót". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi những ngôi nhà được xây dựng với mái rơm. Theo thời gian, các ngôi nhà có trần nhà công phu và trang trí hơn, và thuật ngữ được tạo ra để mô tả phần này của công trình. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ trần của bất kỳ loại tòa nhà nào, cho dù là dân cư, thương mại hay công cộng.

Viết tiếng Nhật - (天井) tenjyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天井) tenjyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天井) tenjyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

天井; プラフ; 天袋; 天板; 天井板; 天井板張り; 天井板張りの; 天井板張りの部屋; 天井板張りの家; 天井板張りの建物; 天井板張りの部屋のある建物; 天井板張りの家のある建物; 天井板張りの建物のある場所; 天井板張りの部屋のある場所; 天井板張りの家のある場所.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 天井

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんじょう tenjyou

Câu ví dụ - (天井) tenjyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

天井には星が輝いている。

Tenjou ni wa hoshi ga kagayaite iru

Trên trần nhà

Những ngôi sao đang tỏa sáng trên trần nhà.

  • 天井 (tenjou) - Trần nhà
  • に (ni) - Etiqueta que indica localização
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 星 (hoshi) - ngôi sao
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 輝いている (kagayaiteiru) - sáng, hiện tại tiếp diễn của động từ kagayaku

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 天井 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

沈殿

Kana: ちんでん

Romaji: chinden

Nghĩa:

sự kết tủa; giảm giá

農耕

Kana: のうこう

Romaji: noukou

Nghĩa:

nông nghiệp

Kana: よる

Romaji: yoru

Nghĩa:

buổi chiều tối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mái nhà; giá trần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mái nhà; giá trần" é "(天井) tenjyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(天井) tenjyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
天井