Bản dịch và Ý nghĩa của: 大衆 - taishuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大衆 (taishuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taishuu

Kana: たいしゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

大衆

Bản dịch / Ý nghĩa: công chúng

Ý nghĩa tiếng Anh: general public

Definição: Định nghĩa: muitas pessoas comuns. Pessoas que são amplamente conhecidas do público.

Giải thích và từ nguyên - (大衆) taishuu

大衆 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 大 (dai) có nghĩa là tuyệt vời và 衆 (shuu) có nghĩa là vô số. Cùng nhau, có nghĩa là "Thánh lễ" hoặc "công chúng nói chung". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm lớn những người có chung sở thích, ý kiến ​​hoặc đặc điểm chung. Nguồn gốc của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra để chỉ tầng lớp trung lưu đô thị đang phát triển đang nổi lên vào thời điểm đó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, văn hóa đại chúng và truyền thông.

Viết tiếng Nhật - (大衆) taishuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大衆) taishuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大衆) taishuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

庶民; 一般大衆; 大衆的; 大衆層; 大衆向け

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大衆

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいしゅう taishuu

Câu ví dụ - (大衆) taishuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大衆 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

如何して

Kana: どうして

Romaji: doushite

Nghĩa:

Tại sao?; Tại sao; BẰNG; bằng cách nào; Cho mục đích gì; Gì

聳える

Kana: そびえる

Romaji: sobieru

Nghĩa:

đi lên; tòa tháp; đi lên

名簿

Kana: めいぼ

Romaji: meibo

Nghĩa:

Tên hồ sơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công chúng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công chúng" é "(大衆) taishuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大衆) taishuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大衆