Bản dịch và Ý nghĩa của: 大概 - taigai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大概 (taigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taigai

Kana: たいがい

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

大概

Bản dịch / Ý nghĩa: nói chung; chủ yếu

Ý nghĩa tiếng Anh: in general;mainly

Definição: Định nghĩa: Rất nhiều lần, hầu hết thời gian.

Giải thích và từ nguyên - (大概) taigai

(Taigai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thường là" hoặc "xấp xỉ". Nó bao gồm các ký tự 大 (DAI), có nghĩa là "vĩ đại" và 概 (GAI), có nghĩa là "chung" hoặc "gần đúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một ước tính hoặc ý tưởng chung về một cái gì đó mà không đi vào chi tiết cụ thể. Ví dụ, 大概の時間 (Taigai no jikan) có nghĩa là "khoảng thời gian", trong khi 大概の理解 (Taigai no rikai) có nghĩa là "một sự hiểu biết chung". Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một giả định hoặc phỏng đoán.

Viết tiếng Nhật - (大概) taigai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大概) taigai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大概) taigai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大体; おおよそ; だいがい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大概

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいがい taigai

Câu ví dụ - (大概) taigai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

大概な計画を立てる。

Taigai na keikaku wo tateru

Lập một kế hoạch sơ bộ.

Nịnh nọt.

  • 大概 - thông thường, khoảng
  • な - partítulo que indica adjetivo
  • 計画 - kế hoạch, dự án
  • を - Título que indica objeto direto
  • 立てる - tạo, tạo ra, thiết lập

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大概 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

ゆっくり

Kana: ゆっくり

Romaji: yukkuri

Nghĩa:

chậm; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái

何時までも

Kana: いつまでも

Romaji: itsumademo

Nghĩa:

mãi mãi; chắc chắn; luôn luôn; miễn là bạn thích; vô thời hạn.

ずっと

Kana: ずっと

Romaji: zuto

Nghĩa:

liên tiếp; tất cả thời gian; rất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nói chung; chủ yếu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nói chung; chủ yếu" é "(大概) taigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大概) taigai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大概