Bản dịch và Ý nghĩa của: 何時までも - itsumademo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何時までも (itsumademo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: itsumademo

Kana: いつまでも

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n3, jlpt-n1

何時までも

Bản dịch / Ý nghĩa: mãi mãi; chắc chắn; luôn luôn; miễn là bạn thích; vô thời hạn.

Ý nghĩa tiếng Anh: forever;for good;eternally;as long as one likes;indefinitely

Definição: Định nghĩa: vĩnh cửu và luôn luôn. Không giới hạn thời gian.

Giải thích và từ nguyên - (何時までも) itsumademo

何時までも là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu". Nó bao gồm chữ Hán 何時 (nanji), có nghĩa là "mấy giờ" và までも (mademo), có nghĩa là "chẵn". Sự kết hợp của những chữ Hán này tạo thành biểu thức có thể được hiểu là "ngay cả khi hàng giờ trôi qua, mãi mãi". Đó là một cách diễn đạt phổ biến trong các bài thơ và bài hát Nhật Bản truyền tải ý tưởng về tình yêu bất diệt hoặc sự tận tâm không lay chuyển.

Viết tiếng Nhật - (何時までも) itsumademo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何時までも) itsumademo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何時までも) itsumademo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

いつまでも; ずっと; 永遠に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何時までも

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いつまでも itsumademo

Câu ví dụ - (何時までも) itsumademo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何時までもあなたを愛しています。

Nanji made mo anata wo aishiteimasu

Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.

Anh yêu em mãi mãi.

  • 何時までも - sempre
  • あなたを - bạn
  • 愛しています - Eu amo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何時までも sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

ざっと

Kana: ざっと

Romaji: zato

Nghĩa:

Về; trong số vòng

一挙に

Kana: いっきょに

Romaji: ikyoni

Nghĩa:

một lần; với một cú đánh duy nhất

一概に

Kana: いちがいに

Romaji: ichigaini

Nghĩa:

vô điều kiện; như một quy tắc chung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mãi mãi; chắc chắn; luôn luôn; miễn là bạn thích; vô thời hạn." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mãi mãi; chắc chắn; luôn luôn; miễn là bạn thích; vô thời hạn." é "(何時までも) itsumademo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何時までも) itsumademo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何時までも