Bản dịch và Ý nghĩa của: 大工 - daiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大工 (daiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daiku

Kana: だいく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大工

Bản dịch / Ý nghĩa: thợ mộc

Ý nghĩa tiếng Anh: carpenter

Definição: Định nghĩa: Một thợ mộc là người tạo ra các công trình xây dựng, đồ nội thất, v.v. bằng cách cắt gỗ.

Giải thích và từ nguyên - (大工) daiku

大工 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thợ mộc". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 大 (dai) có nghĩa là "vĩ đại" và 工 (kou) có nghĩa là "làm việc" hoặc "thủ công". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi nghề mộc được coi là một trong sáu nghệ thuật cổ điển của Nhật Bản. Vào thời điểm đó, các thợ mộc được gọi là "Miyadaiku", có nghĩa là "thợ mộc đền". Theo thời gian, nghề mộc trở thành một nghề rộng lớn hơn và từ "Daiku" bắt đầu được sử dụng để chỉ tất cả các thợ mộc. Từ "Daiku" được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ các thợ mộc chuyên nghiệp ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (大工) daiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大工) daiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大工) daiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大工; 建築家; 工匠; 木工; 建築士

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大工

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいく daiku

Câu ví dụ - (大工) daiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大工 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

便宜

Kana: べんぎ

Romaji: bengi

Nghĩa:

sự tiện lợi; chỗ ở; lợi ích; tính thực dụng

ストロー

Kana: ストロー

Romaji: sutoro-

Nghĩa:

Rơm rạ

ベース

Kana: ベース

Romaji: be-su

Nghĩa:

căn cứ; thấp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thợ mộc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thợ mộc" é "(大工) daiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大工) daiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大工