Bản dịch và Ý nghĩa của: 大体 - daitai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大体 (daitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daitai

Kana: だいたい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

大体

Bản dịch / Ý nghĩa: tổng quan; đáng kể; đề cương; điểm chính

Ý nghĩa tiếng Anh: general;substantially;outline;main point

Definição: Định nghĩa: Thông thường. Thông thường. Thường lệ.

Giải thích và từ nguyên - (大体) daitai

大体 (だいたい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nói chung" hoặc "xấp xỉ". Nó bao gồm các ký tự 大 (DAI) có nghĩa là "lớn" và 体 (Tai) có nghĩa là "cơ thể". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 大たい và có nghĩa là "cơ thể lớn" hoặc "nhân vật tuyệt vời". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để đề cập đến một cái gì đó là chung hoặc gần đúng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ ra một ước tính hoặc ý tưởng chung về một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (大体) daitai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大体) daitai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大体) daitai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大凡; おおかた; だいたい; ほぼ; ほとんど; 大まか; 大体にして; 一般的に言えば; おおよそ; ざっと; おおざっぱに言えば; だいたいにして; だいたいのところ; だいたいの; おおむね; だいたいの意味で; だいたいの意味で言えば; だいたいのところで; だいたいの感じで; だいたいのイメージで; だいたいの印象で; だいたいのニュアンスで; だいたいの雰囲気で;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいたい daitai

Câu ví dụ - (大体) daitai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

大体の計画は立てましたか?

Daitai no keikaku wa tatemasu ka?

Bạn đã lập một kế hoạch xấp xỉ chưa?

Bạn đã thực hiện một kế hoạch khó khăn?

  • 大体 - có nghĩa là "nói chung" hoặc "khoảng".
  • の - Tuyona de posse.
  • 計画 - nghĩa là "kế hoạch" hoặc "dự án".
  • は - hạt topik.
  • 立てましたか - đã làm
  • ? - dấu chấm hỏi.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

体育

Kana: たいいく

Romaji: taiiku

Nghĩa:

giáo dục thể chất; sự thích hợp; Thế vận hội

基盤

Kana: きばん

Romaji: kiban

Nghĩa:

sự thành lập; căn cứ

異なる

Kana: ことなる

Romaji: kotonaru

Nghĩa:

để khác biệt; thay đổi; không đồng ý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổng quan; đáng kể; đề cương; điểm chính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổng quan; đáng kể; đề cương; điểm chính" é "(大体) daitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大体) daitai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大体