Bản dịch và Ý nghĩa của: 夜更かし - yofukashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 夜更かし (yofukashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yofukashi

Kana: よふかし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

夜更かし

Bản dịch / Ý nghĩa: Thức khuya; Giữ muộn; Ngồi muộn vào đêm; Nighthawk

Ý nghĩa tiếng Anh: staying up late;keeping late hours;sitting up late at night;nighthawk

Definição: Định nghĩa: Chim cú đêm: Ở thức đến khuya.

Giải thích và từ nguyên - (夜更かし) yofukashi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thức khuya vào đêm." Nó được sáng tác bởi Kanjis 夜 (Yoru), có nghĩa là "đêm" và 更かし (Fukashi), có nghĩa là "thức khuya". Từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi mọi người thường thức đến cuối đêm để vui chơi, nói chuyện và uống rượu. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả thói quen về đêm, chẳng hạn như nghiên cứu hoặc chơi trò chơi điện tử cho đến tận đêm khuya.

Viết tiếng Nhật - (夜更かし) yofukashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (夜更かし) yofukashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (夜更かし) yofukashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

夜遅くまで起きている; 夜更け; 夜更け過ぎる; 夜更け時間に起きている

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 夜更かし

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よふかし yofukashi

Câu ví dụ - (夜更かし) yofukashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

夜更かしは健康に悪いです。

Yofukashi wa kenkou ni warui desu

Ở lại muộn là xấu cho sức khỏe.

Đêm đêm có hại cho sức khỏe của bạn.

  • 夜更かし - nghĩa là "thức khuya" trong tiếng Nhật.
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 健康 - nghĩa là "sức khỏe" trong tiếng Nhật.
  • に - Tính từ chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác.
  • 悪い - có nghĩa là "xấu" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ ra một phát biểu chính thức.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 夜更かし sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

去年

Kana: きょねん

Romaji: kyonen

Nghĩa:

năm ngoái

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

考える

Kana: かんがえる

Romaji: kangaeru

Nghĩa:

coi như

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thức khuya; Giữ muộn; Ngồi muộn vào đêm; Nighthawk" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thức khuya; Giữ muộn; Ngồi muộn vào đêm; Nighthawk" é "(夜更かし) yofukashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(夜更かし) yofukashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
夜更かし