Bản dịch và Ý nghĩa của: 外観 - gaikan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外観 (gaikan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaikan

Kana: がいかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

外観

Bản dịch / Ý nghĩa: vẻ bề ngoài; ngoài trời; mặt tiền

Ý nghĩa tiếng Anh: appearance;exterior;facade

Definição: Định nghĩa: Bề ngoại, vẻ bề ngoại và ấn tượng bề ngoại của mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (外観) gaikan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngoại hình ngoài trời" hoặc "ngoại hình ngoài trời". Nó bao gồm Kanjis 外 (Soto), có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài trời" và 観 (kan), có nghĩa là "quan sát" hoặc "xem". Từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một vật thể, tòa nhà hoặc người. Ví dụ, khi nói đến "外観 của một tòa nhà", nó đề cập đến sự xuất hiện bên ngoài của nó, bao gồm mặt tiền, kiến ​​trúc và thiết kế.

Viết tiếng Nhật - (外観) gaikan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外観) gaikan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外観) gaikan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

外見; 見た目; ルックス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 外観

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がいかん gaikan

Câu ví dụ - (外観) gaikan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 外観 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

寝る

Kana: ねる

Romaji: neru

Nghĩa:

đi ngủ; nằm xuống; ngủ

承諾

Kana: しょうだく

Romaji: shoudaku

Nghĩa:

bằng lòng; bằng lòng; hiệp định

弟子

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

học sinh; đệ tử; tuân thủ; người theo dõi; học nghề; trẻ; Giáo viên giáo viên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vẻ bề ngoài; ngoài trời; mặt tiền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vẻ bề ngoài; ngoài trời; mặt tiền" é "(外観) gaikan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(外観) gaikan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
外観