Bản dịch và Ý nghĩa của: 変動 - hendou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 変動 (hendou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hendou

Kana: へんどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

変動

Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi; biến động

Ý nghĩa tiếng Anh: change;fluctuation

Definição: Định nghĩa: Một sự thay đổi trong một chủ đề hoặc tình huống tùy thuộc vào thời gian hoặc tình hình.

Giải thích và từ nguyên - (変動) hendou

変動 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 変 (hen) có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay đổi" và 動 (vàng) có nghĩa là "chuyển động" hoặc "hành động". Do đó, ý nghĩa của 変動 là "biến động", "biến thể" hoặc "thay đổi chuyển động". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ sự dao động về giá cả, tỷ giá hối đoái, v.v.

Viết tiếng Nhật - (変動) hendou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (変動) hendou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (変動) hendou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

変化; 変遷; 変化動; 変化量; 変化率

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 変動

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へんどう hendou

Câu ví dụ - (変動) hendou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

為替の変動が激しいです。

Kawase no hendou ga hageshii desu

Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái là nghiêm trọng.

  • 為替 - câmbio
  • の - Cerimônia de posse
  • 変動 - flutuação
  • が - Título do assunto
  • 激しい - intenso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 変動 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

勝敗

Kana: しょうはい

Romaji: shouhai

Nghĩa:

chiến thắng hay thất bại; phiên bản (của trận chiến)

耕地

Kana: こうち

Romaji: kouchi

Nghĩa:

trồng trọt

フォーク

Kana: フォーク

Romaji: fwo-ku

Nghĩa:

dân gian; cái nĩa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay đổi; biến động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay đổi; biến động" é "(変動) hendou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(変動) hendou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
変動