Bản dịch và Ý nghĩa của: 声明 - seimei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 声明 (seimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seimei

Kana: せいめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

声明

Bản dịch / Ý nghĩa: declaração;afirmação;proclamação

Ý nghĩa tiếng Anh: declaration;statement;proclamation

Definição: Định nghĩa: Để tuyên bố một cách rõ ràng trong một tài liệu hoặc thông báo chính thức.

Giải thích và từ nguyên - (声明) seimei

Từ tiếng Nhật 声明 (seimei) được tạo thành từ hai kanjis: 声 (tôi biết) có nghĩa là "giọng nói" hoặc "âm thanh" và 明 (mei) có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tuyên bố" hoặc "tuyên bố rõ ràng và có thể nghe được". Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, chẳng hạn như báo cáo thuế thu nhập hoặc tuyên bố nhân quyền.

Viết tiếng Nhật - (声明) seimei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (声明) seimei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (声明) seimei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宣言; 表明; 告知; 説明; 申告; 報告; 発表; 公表

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 声明

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいめい seimei

Câu ví dụ - (声明) seimei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この声明は真実を伝えるために発表されました。

Kono seimei wa shinjitsu o tsutaeru tame ni happyō sa remashita

Tuyên bố này đã được phát hành để truyền đạt sự thật.

Tuyên bố này đã được công bố để truyền đạt sự thật.

  • この声明 - esta declaração -> esta declaração
  • は - é uma partícula que indica o tópico da frase
  • 真実 - ĐÚNG VẬY
  • を - partivo que indica o objeto direto
  • 伝える - để truyền tải
  • ために - cho
  • 発表されました - foi anunciada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 声明 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

六つ

Kana: むっつ

Romaji: mutsu

Nghĩa:

(số) sáu

時期

Kana: じき

Romaji: jiki

Nghĩa:

thời gian; mùa; Giai đoạn

Kana: あき

Romaji: aki

Nghĩa:

ngã

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "declaração;afirmação;proclamação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "declaração;afirmação;proclamação" é "(声明) seimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(声明) seimei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
声明