Bản dịch và Ý nghĩa của: 塩辛い - shiokarai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 塩辛い (shiokarai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiokarai

Kana: しおからい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

塩辛い

Bản dịch / Ý nghĩa: mặn (vị)

Ý nghĩa tiếng Anh: salty (taste)

Definição: Định nghĩa: Tem um sabor delicioso e salgado.

Giải thích và từ nguyên - (塩辛い) shiokarai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mặn" hoặc "quá mặn". Nó bao gồm Kanjis (shio), có nghĩa là "muối" và 辛い (karai), có nghĩa là "cay" hoặc "cay". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm rất mặn, chẳng hạn như bảo quản cá hoặc hải sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bị khô miệng sau khi tiêu thụ thực phẩm rất mặn. Từ này là phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực.

Viết tiếng Nhật - (塩辛い) shiokarai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (塩辛い) shiokarai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (塩辛い) shiokarai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

しょっぱい; 辛い; 鹹味; 塩っぱい; 塩味

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 塩辛い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しおからい shiokarai

Câu ví dụ - (塩辛い) shiokarai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この料理は塩辛いです。

Kono ryouri wa shiokarai desu

Thức ăn này mặn.

Món này mặn.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 料理 - món ăn
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 塩辛い - tính từ có nghĩa là "mặn" hoặc "quá mặn"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 塩辛い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

著名

Kana: ちょめい

Romaji: chomei

Nghĩa:

nổi tiếng; Được Quan sát; tôn vinh

近い

Kana: ちかい

Romaji: chikai

Nghĩa:

Kế tiếp; đóng; ngắn

速い

Kana: はやい

Romaji: hayai

Nghĩa:

rápido;veloz;ágil

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mặn (vị)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mặn (vị)" é "(塩辛い) shiokarai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(塩辛い) shiokarai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
塩辛い