Bản dịch và Ý nghĩa của: 場所 - basho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 場所 (basho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: basho

Kana: ばしょ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

場所

Bản dịch / Ý nghĩa: địa phương; vị trí

Ý nghĩa tiếng Anh: place;location

Definição: Định nghĩa: Một từ chỉ đến một điểm hoặc không gian cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (場所) basho

Từ tiếng Nhật "場所" (basho) bao gồm hai chữ Hán: "場" có nghĩa là "nơi" hoặc "không gian" và "所" có nghĩa là "nơi" hoặc "nơi chốn". Họ cùng nhau tạo thành từ có thể được dịch là "địa điểm" hoặc "địa điểm". Từ nguyên của từ "場所" có từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt với tiếng Trung Quốc. Trong thời kỳ này, từ "場" được dùng để chỉ một không gian mở, nơi mọi người tụ tập để biểu diễn các hoạt động như khiêu vũ, âm nhạc và sân khấu. Theo thời gian, từ "場" được dùng để chỉ bất kỳ loại không gian nào, bao gồm cả những không gian kín như nhà ở và tòa nhà. Ngược lại, từ "所" bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại và được dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể trong một hệ thống phân cấp. Theo thời gian, từ "所" được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ bất kỳ loại địa điểm hoặc địa điểm nào. Ngày nay, từ "場所" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ bất kỳ loại địa điểm hoặc địa điểm nào, từ một địa chỉ cụ thể đến một không gian mở như công viên hoặc bãi biển. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt như "場所を探す" (basho wo sagasu), có nghĩa là "tìm kiếm một địa điểm".

Viết tiếng Nhật - (場所) basho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (場所) basho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (場所) basho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

場所; ロケーション; スポット; 地点; 立地; 位置; 場; 所在地; 陣地; 座; 坐; 座敷; 席; 位; 位置付け; 置き場; 置き場所; 置場; 置所; 宿泊場所; 宿泊施設; 宿泊所; 宿所; 宿場; 宿泊場; 宿舎; 宿; 泊まり場; 泊まり所; 泊まる場所; 泊まる所; 住まい; 住居; 住所; 住宅; 住まう場所; 住まう所; 住ま

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 場所

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばしょ basho

Câu ví dụ - (場所) basho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

その場所

sono basho

nơi đó.

nơi đó

  • その - pronome demonstrativo "aquele" - demonstrative pronoun "aquela"
  • 場所 - danh từ có nghĩa là "địa điểm"

騒々しい場所は嫌いです。

Souzoushii basho wa kirai desu

Tôi không thích những nơi ồn ào.

Tôi ghét những nơi ồn ào.

  • 騒々しい - barulhento, barulhento
  • 場所 - địa điểm
  • は - Título do tópico
  • 嫌い - ghét, không thích
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

騒がしい場所は好きじゃない。

Sawagashii basho wa suki janai

Tôi không thích những nơi ồn ào.

  • 騒がしい - ồn ào
  • 場所 - địa điểm
  • は - Título do tópico
  • 好き - thích
  • じゃない - phủ định không chính thức

農村は自然に囲まれた素晴らしい場所です。

Nōson wa shizen ni kakomareta subarashii basho desu

Khu vực nông thôn là những nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

Nông thôn là một nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • 農村 - đồng bằng nông thôn
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • に - Tính từ chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác.
  • 囲まれた - quấy
  • 素晴らしい - nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu" trong tiếng Nhật.
  • 場所 - nghĩa là "địa điểm" trong tiếng Nhật.
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

家は私たちの居場所です。

Ie wa watashitachi no ibasho desu

Nhà là nơi của chúng ta.

  • 家 (ie) - "nhà" trong tiếng Nhật.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • 私たち (watashitachi) - đó là "chúng tôi" trong tiếng Nhật
  • の (no) - Artigo possessivo em japonês.
  • 居場所 (ibasho) - địa điểm mà bạn cảm thấy như ở nhà" trong tiếng Nhật.
  • です (desu) - cách lịch sự để ở trong tiếng nhật

不便な場所に住んでいる。

Fuben na basho ni sunde iru

Tôi đang sống ở một nơi không thuận tiện.

Tôi sống ở một nơi không thuận tiện.

  • 不便な - tật xấu
  • 場所 - danh từ có nghĩa là "địa điểm" hoặc "nơi"
  • に - phân tử chỉ vị trí của hành động
  • 住んでいる - đang sống

ヨーロッパは美しい場所です。

Yōroppa wa utsukushii basho desu

Châu Âu là một nơi tuyệt đẹp.

  • ヨーロッパ - Châu Âu
  • は - Título do tópico
  • 美しい - bonito, lindo
  • 場所 - địa điểm
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この場所は電波が弱いです。

Kono basho wa denpa ga yowai desu

Nơi này có tín hiệu yếu.

Nơi này có sóng vô tuyến yếu.

  • この場所 - kono basho - này địa điểm này
  • は - wa - Título do tópico
  • 電波 - denpa - denpa Tín hiệu phát thanh
  • が - ga - Título do assunto
  • 弱い - yowai Yếu
  • です - desu - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この場所はとても長閑で静かです。

Kono basho wa totemo chōkan de shizuka desu

Nơi này rất yên bình và yên tĩnh.

Nơi này rất yên tĩnh và im lặng.

  • この場所 - "Nơi này"
  • は - Título do tópico
  • とても - "muito" - rất
  • 長閑 - "bình yên, thanh bình"
  • で - kết nối hạt
  • 静か - "im lặng, bình tĩnh"
  • です - ser/estar đúng cách

この場所はとても美しいです。

Kono basho wa totemo utsukushii desu

Nơi này thực sự rất đẹp.

  • この場所 - nơi này
  • は - wa
  • とても - rất
  • 美しい - đẹp
  • です - là (động từ "to be" trong hiện tại)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 場所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

経費

Kana: けいひ

Romaji: keihi

Nghĩa:

chi phí; trị giá; đã tiêu

玄関

Kana: げんかん

Romaji: genkan

Nghĩa:

Cấm; lối vào hội trường

潜水

Kana: せんすい

Romaji: sensui

Nghĩa:

lặn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "địa phương; vị trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "địa phương; vị trí" é "(場所) basho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(場所) basho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
場所