Bản dịch và Ý nghĩa của: 報酬 - houshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 報酬 (houshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houshuu

Kana: ほうしゅう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

報酬

Bản dịch / Ý nghĩa: thù lao; phần thưởng; phần thưởng; thu phí

Ý nghĩa tiếng Anh: remuneration;recompense;reward;toll

Giải thích và từ nguyên - (報酬) houshuu

(ほうしゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bồi thường" hoặc "bồi thường". Từ này bao gồm hai kanjis: (ほう), có nghĩa là "báo cáo" hoặc "phần thưởng" và 酬 (しゅう), có nghĩa là "quả báo" hoặc "bồi thường". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các quý tộc phổ biến thưởng cho người hầu của họ bằng quà tặng hoặc tiền để đổi lấy dịch vụ của họ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loại thù lao hoặc bồi thường nào cho công việc hoặc dịch vụ được cung cấp.

Viết tiếng Nhật - (報酬) houshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (報酬) houshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (報酬) houshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

報い; 報い; 報酬; 報答; 報償; 報いる; 報じる; 報ずる; 報奨; 報酬金; 報酬額; 報酬率; 報酬体系; 報酬制度; 報酬設計; 報酬改革; 報酬水準; 報酬評価.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 報酬

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうしゅう houshuu

Câu ví dụ - (報酬) houshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 報酬 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

退院

Kana: たいいん

Romaji: taiin

Nghĩa:

Rời khỏi bệnh viện

Kana: らく

Romaji: raku

Nghĩa:

an ủi; xoa dịu

邪魔

Kana: じゃま

Romaji: jyama

Nghĩa:

ngoài mặt; sự xâm nhập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thù lao; phần thưởng; phần thưởng; thu phí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thù lao; phần thưởng; phần thưởng; thu phí" é "(報酬) houshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(報酬) houshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.