Bản dịch và Ý nghĩa của: 基づく - motoduku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 基づく (motoduku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: motoduku

Kana: もとづく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

基づく

Bản dịch / Ý nghĩa: được lý luận; được dựa; là do

Ý nghĩa tiếng Anh: to be grounded on;to be based on;to be due to;to originate from

Definição: Định nghĩa: Để được chấp nhận làm cơ sở hoặc nền tảng cho điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (基づく) motoduku

Từ tiếng Nhật "基づく" (motozuku) là một động từ có nghĩa là "dựa vào", "dựa vào" hoặc "dựa vào". Từ này bao gồm từ kanji "基" (moto), có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng" và "づく" (zuku), là dạng cũ của động từ "つく" (tsuku), có nghĩa là " có trụ sở tại" hoặc "được thành lập tại". Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như thảo luận lý thuyết, quyết định thực tế hoặc tranh luận triết học.

Viết tiếng Nhật - (基づく) motoduku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (基づく) motoduku:

Conjugação verbal de 基づく

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 基づく (motoduku)

  • 基づく - Phương pháp dạy
  • 基づけば - Hình thức điều kiện
  • 基づいて - Pháp tặng
  • 基づかれる - Thể bị động
  • 基づくならば - Hình thức phê phán

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (基づく) motoduku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

拠る; 依る; 基る; 基にする; 基礎を置く; 基盤とする; 根拠とする; 頼る; 頼りにする; 頼みにする; 信頼する; 信用する; 信じる; 依存する; 依拠する; 依存する; 依存する; 頼る; 頼りにする; 頼みにする; 信頼する; 信用する; 信じる; 依存する; 依拠する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 基づく

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もとづく motoduku

Câu ví dụ - (基づく) motoduku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 基づく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

扱う

Kana: あつかう

Romaji: atsukau

Nghĩa:

lãnh đạo; đối phó với; đối phó với

昇る

Kana: のぼる

Romaji: noboru

Nghĩa:

nổi lên; đi lên; đi lên

明ける

Kana: あける

Romaji: akeru

Nghĩa:

bình minh; trở thành ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được lý luận; được dựa; là do" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được lý luận; được dựa; là do" é "(基づく) motoduku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(基づく) motoduku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
基づく