Bản dịch và Ý nghĩa của: 地味 - jimi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地味 (jimi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jimi

Kana: じみ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

地味

Bản dịch / Ý nghĩa: đơn giản

Ý nghĩa tiếng Anh: plain;simple

Definição: Định nghĩa: Discreto, discreto e discreto.

Giải thích và từ nguyên - (地味) jimi

(Jimi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đơn giản" hoặc "khiêm tốn". Phần đầu tiên của Kanji (chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" trong khi phần thứ hai 味 (mi) có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó kín đáo và không thu hút được nhiều sự chú ý. Từ này thường được sử dụng để mô tả quần áo thời trang hoặc kiểu dáng đơn giản và không được trang trí, hoặc để mô tả những tính cách khiêm tốn và khiêm tốn.

Viết tiếng Nhật - (地味) jimi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地味) jimi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地味) jimi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

控えめ; 質素; 素朴; 地味め; 地味な; 無骨; 素朴な; 素っ気ない; 素朴な風情; 素朴な味わい; 素朴なデザイン; 素朴な生活; 素朴な感じ; 素朴な印象; 素朴な雰囲気; 素朴な人; 素朴な言葉; 素朴な考え方; 素朴な暮らし; 素朴な味覚; 素朴な気持ち; 素朴な風味; 素朴な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地味

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じみ jimi

Câu ví dụ - (地味) jimi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

参加

Kana: さんか

Romaji: sanka

Nghĩa:

sự tham gia

賄う

Kana: まかなう

Romaji: makanau

Nghĩa:

đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

寝る

Kana: ねる

Romaji: neru

Nghĩa:

đi ngủ; nằm xuống; ngủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đơn giản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đơn giản" é "(地味) jimi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地味) jimi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地味