Bản dịch và Ý nghĩa của: 地区 - chiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地区 (chiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chiku

Kana: ちく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

地区

Bản dịch / Ý nghĩa: Huyện; lĩnh vực; lĩnh vực

Ý nghĩa tiếng Anh: district;section;sector

Definição: Định nghĩa: Một phân loại xác định một khu vực cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (地区) chiku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khu vực" hoặc "khu vực". Phần đầu tiên của từ, "地" (chi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" trong khi phần thứ hai, "区" (ku), có nghĩa là "quận" hoặc "phần". Do đó, cùng nhau, hai phần hình thành ý nghĩa của "khu vực" hoặc "khu vực". Từ 地区 bao gồm hai kanjis, các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, chẳng hạn như đề cập đến các khu vực khác nhau của Nhật Bản hoặc để mô tả các khu vực cụ thể trong một thành phố hoặc đô thị.

Viết tiếng Nhật - (地区) chiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地区) chiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地区) chiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

地域; 地方; エリア; 区域; 地帯

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地区

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちく chiku

Câu ví dụ - (地区) chiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地区はとても静かです。

Kono chiku wa totemo shizuka desu

Khu vực này rất yên bình.

Khu vực này rất yên tĩnh.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 地区 - substantivo que significa "área" ou "região" - *substantivo* que significa "área" ou "região"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 静か - adjetivo que significa "tranquilo"
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地区 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

取っ手

Kana: とって

Romaji: tote

Nghĩa:

dây đeo vai; độ bám dính; cái nút

ソース

Kana: ソース

Romaji: so-su

Nghĩa:

nguồn

未定

Kana: みてい

Romaji: mitei

Nghĩa:

chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Huyện; lĩnh vực; lĩnh vực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Huyện; lĩnh vực; lĩnh vực" é "(地区) chiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地区) chiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地区