Bản dịch và Ý nghĩa của: 土台 - dodai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土台 (dodai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dodai

Kana: どだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

土台

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thành lập; căn cứ; căn cứ

Ý nghĩa tiếng Anh: foundation;base;basis

Definição: Định nghĩa: Phần tạo nên cơ sở của các tòa nhà và vật dụng.

Giải thích và từ nguyên - (土台) dodai

Từ tiếng Nhật 土台 (どだい) bao gồm hai kanjis: (つち) có nghĩa là "Trái đất" và 台 (だい) có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Do đó, nghĩa đen của 土台 là "cơ sở trái đất". Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để chỉ một cơ sở xây dựng hoặc nền tảng, chẳng hạn như nhà cửa, tòa nhà và cầu. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một cơ sở hoặc nền tảng của các ý tưởng, khái niệm hoặc lập luận. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ nara (710-794), khi từ được viết bằng kanjis (つち) và 堆 (たい), có nghĩa là "gò đất". Theo thời gian, việc viết đã phát triển thành Kanji (だい), được sử dụng để chỉ một nền tảng hoặc cơ sở. Do đó, từ này đại diện cho sự kết hợp của các khái niệm về "Trái đất" và "nền tảng", cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cơ sở vững chắc và ổn định cho các công trình và ý tưởng.

Viết tiếng Nhật - (土台) dodai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土台) dodai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土台) dodai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

基盤; 基礎; 土壇場; 土台石; 土台板; 基部; 基本; 基軸; 基盤部; 基盤面; 基盤板; 基盤石; 基盤構造; 基盤構成; 基盤機能; 基盤技術; 基盤設計; 基盤構築; 基盤構造物.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 土台

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どだい dodai

Câu ví dụ - (土台) dodai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土台は建物の基礎です。

Daidai wa tatemono no kiso desu

Cơ sở là những điều cơ bản của tòa nhà.

  • 土台 (dodai) - cơ sở, nền tảng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 建物 (tatemono) - tòa nhà, công trình
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 基礎 (kiso) - từ thiện, cơ sở
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 土台 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さら

Romaji: sara

Nghĩa:

món ăn

自衛

Kana: じえい

Romaji: jiei

Nghĩa:

Tự vệ

心得

Kana: こころえ

Romaji: kokoroe

Nghĩa:

kiến thức; thông tin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thành lập; căn cứ; căn cứ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thành lập; căn cứ; căn cứ" é "(土台) dodai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(土台) dodai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
土台