Bản dịch và Ý nghĩa của: 土 - tsuchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土 (tsuchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsuchi
Kana: つち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Trái đất; đất
Ý nghĩa tiếng Anh: earth;soil
Definição: Định nghĩa: Một trong những yếu tố chính tạo nên lớp bề mặt của trái đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (土) tsuchi
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm một nhân vật kanji duy nhất, có thể được đọc là" Tsuchi "hoặc" do ". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu đại diện cho trái đất hoặc đất. Trong tiếng Nhật, "" "" có thể được sử dụng để đề cập đến mặt đất, trái đất, đất sét hoặc đất sét. Ngoài ra, nhân vật cũng được sử dụng trong một số từ tổng hợp, chẳng hạn như "" "(chikuchi - địa hình)," "(dojou - đất) và" "(miyage - lưu niệm).Viết tiếng Nhật - (土) tsuchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土) tsuchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土) tsuchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
土壌; 土地; 土砂; 土台; 土手; 土俵; 土塀; 土間; 土手道; 土蔵; 土管; 土煙突; 土足; 土砂災害; 土の匂い; 土の味; 土の色
Các từ có chứa: 土
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りょうど
Romaji: ryoudo
Nghĩa:
lãnh địa; lãnh thổ; chiếm hữu
Kana: ふうど
Romaji: fuudo
Nghĩa:
đặc điểm tự nhiên; địa hình; khí hậu; đặc điểm tâm linh
Kana: どひょう
Romaji: dohyou
Nghĩa:
arena
Kana: どぼく
Romaji: doboku
Nghĩa:
công trình công cộng
Kana: どよう
Romaji: doyou
Nghĩa:
ngày thứ bảy
Kana: どさん
Romaji: dosan
Nghĩa:
Sản phẩm của đất đai
Kana: どだい
Romaji: dodai
Nghĩa:
sự thành lập; căn cứ; căn cứ
Kana: どて
Romaji: dote
Nghĩa:
bãi rác; Ngân hàng
Kana: とち
Romaji: tochi
Nghĩa:
lô đất; lô hàng; đất
Kana: こくど
Romaji: kokudo
Nghĩa:
Vương quốc
Các từ có cách phát âm giống nhau: つち tsuchi
Câu ví dụ - (土) tsuchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
土手を歩くのは気持ちがいいです。
Dote wo aruku no wa kimochi ga ii desu
Thật dễ chịu khi đi bộ trên bờ kè.
Đi bộ trên bờ là dễ chịu.
- 土手 - significa "borda" ou "escarpa".
- を - Título do objeto.
- 歩く - verbo que significa "đi bộ" hoặc "đi".
- の - partítulo que indica a nominalização do verbo anterior.
- は - palavra
- 気持ち - substantivo que significa "cảm xúc" hoặc "cảm giác".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- いい - adjetivo que significa "bom" ou "agradável".
- です - verbo que indica a forma educada ou polida da frase.
土木工事は大切な社会インフラの一つです。
Doboku kouji wa taisetsu na shakai infra no hitotsu desu
Kỹ sư xây dựng là một trong những cơ sở hạ tầng xã hội quan trọng.
Công trình dân dụng là một trong những công trình hạ tầng xã hội quan trọng.
- 土木工事 - Xây dựng
- は - Partópico do Documento
- 大切な - Importante
- 社会 - Xã hội
- インフラ - Infraestrutura
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - Um
- です - Làmơn
風土は文化を形成する重要な要素です。
Fūdo wa bunka o keisei suru jūyōna yōso desu
Conxon là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành một nền văn hóa.
- 風土 - 気候と土地 (kikou to tochi)
- 文化 - đề cập đến niềm tin, giá trị, phong tục và truyền thống của một nhóm người.
- 形成する - significa "formar" ou "moldar" em japonês, indicando que a cultura é influenciada pelo ambiente. Tradução: significa "formar" ou "moldar" em japonês, indicando que a cultura é influenciada pelo ambiente.
- 重要な - significa "importante" em japonês, destacando a relevância do papel do clima e solo na formação da cultura. O que precisa ser destacado na tradução é a expressão "importante".
- 要素 - elemento
土俵に上がる
dobyo ni agaru
Trèo lên võ đài sumo.
đi đến võ đài
- 土俵 - significa "võ đài sumô", một sân vòng tròn nơi các võ sĩ sumô thi đấu.
- に - uma palavra que indica o local onde a ação ocorre.
- 上がる - Um verbo que significa "subir" ou "entrar em cima de algo". Nesse contexto, significa "entrar no ringue de sumô". Uma palavra que significa "subir" ou "entrar em algo". Neste contexto, significa "entrar no ringue de sumô".
売店でお土産を買いました。
Baiten de omiyage wo kaimashita
Tôi đã mua những kỷ niệm tại cửa hàng lưu niệm.
Tôi đã mua một ký ức trong lều.
- 売店 - cửa hàng quà lưu niệm
- で - trong
- お土産 - lembrança
- を - Título do objeto
- 買いました - Tôi đã mua
国有地は国が所有する土地のことです。
Kokuyūchi wa kuni ga shoyū suru tochi no koto desu
Đất quốc gia đề cập đến đất thuộc sở hữu của chính phủ.
Đất thuộc sở hữu nhà nước là đất thuộc sở hữu của cả nước.
- 国有地 - đất công cộng
- 国 - quốc gia
- 所有する - sở hữu
- 土地 - Trái đất
- こと - điều
- です - là.
土を耕すことは偉大な仕事です。
tsuchi wo tagayasu koto wa idai na shigoto desu
Cấy đất là một công việc lớn.
Lớp phủ đất là một công việc tuyệt vời.
- 土を耕すこと - Cultivar a terra.
- は - Partícula gramatical que indica o tema da frase.
- 偉大な - Adjetivo que significa "grande" ou "admirável". Adjektiv, das "groß" oder "bewundernswert" bedeutet.
- 仕事 - Substantivo que significa "trabalho" ou "ocupação".
- です - Verbo "ser" na forma educada.
この土地の面積はどのくらいですか?
Kono tochi no menseki wa dono kurai desu ka?
Khu vực của vùng đất này là gì?
Khu vực của vùng đất này là gì?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 土地 - propriedade
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 面積 - substantivo que significa "área" ou "superfície" - danh từ có nghĩa là "khu vực" hoặc "bề mặt"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- どの - quê
- くらい - aproximadamente
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
- か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
- ? - ponto de interrogação
この土地には古い神社があります。
Kono tochi ni wa furui jinja ga arimasu
Có một ngôi đền cổ ở vùng đất này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 土地 - substantivo que significa "đất" hoặc "vùng"
- に - partítulo que indica a localização de algo
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 古い - adjetivo que significa "antigo" ou "velho" - cũ
- 神社 - templo xintoísta
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
この土地は荒廃している。
Kono tochi wa kouhai shite iru
Vùng đất này đang bị hủy hoại.
Vùng đất này là tàn phá.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 土地 - terra
- は - Tópico
- 荒廃 - substantivo que significa "tuyệt vọng", "tàn phá"
- している - hình thức liên tục của động từ する (làm), chỉ một hành động đang diễn ra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 土 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trái đất; đất" é "(土) tsuchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.