Bản dịch và Ý nghĩa của: 国有 - kokuyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国有 (kokuyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokuyuu

Kana: こくゆう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国有

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản quốc gia

Ý nghĩa tiếng Anh: national ownership

Definição: Định nghĩa: là tài sản của nhà nước.

Giải thích và từ nguyên - (国有) kokuyuu

国有 (こくゆう) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 国 (koku), nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia" và 有 (yuu), nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Cùng với nhau, 国有 có thể được dịch là "tài sản nhà nước" hoặc "tài sản công cộng". Từ này thường được dùng để chỉ các công ty hoặc tài nguyên thuộc sở hữu của chính phủ hoặc tiểu bang. Nguồn gốc hoàn chỉnh của từ này bắt đầu từ thời Minh Trị (1868-1912), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu quốc hữu hóa các công ty và nguồn lực để thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Kể từ đó, từ 国有 đã được sử dụng để mô tả quyền sở hữu công cộng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (国有) kokuyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国有) kokuyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国有) kokuyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国営; 国立; 国家所有; 国家所有地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国有

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくゆう kokuyuu

Câu ví dụ - (国有) kokuyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国有地は国が所有する土地のことです。

Kokuyūchi wa kuni ga shoyū suru tochi no koto desu

Đất quốc gia đề cập đến đất thuộc sở hữu của chính phủ.

Đất thuộc sở hữu nhà nước là đất thuộc sở hữu của cả nước.

  • 国有地 - đất công cộng
  • 国 - quốc gia
  • 所有する - sở hữu
  • 土地 - Trái đất
  • こと - điều
  • です - là.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国有 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

博物館

Kana: はくぶつかん

Romaji: hakubutsukan

Nghĩa:

viện bảo tàng

独り言

Kana: ひとりごと

Romaji: hitorigoto

Nghĩa:

độc thoại; Độc thoại; nói chuyện với chính mình

スター

Kana: スター

Romaji: suta-

Nghĩa:

ngôi sao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản quốc gia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản quốc gia" é "(国有) kokuyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国有) kokuyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国有