Bản dịch và Ý nghĩa của: 国土 - kokudo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国土 (kokudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokudo

Kana: こくど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国土

Bản dịch / Ý nghĩa: Vương quốc

Ý nghĩa tiếng Anh: realm

Definição: Định nghĩa: Lãnh thổ hoặc đất đai của một quốc gia.

Giải thích và từ nguyên - (国土) kokudo

国土 (kokudo) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ của một quốc gia. Từ này bao gồm hai chữ kanji: 国 (kuni) có nghĩa là quốc gia, quốc gia hoặc tiểu bang, và 土 (tsuchi) có nghĩa là đất, đất hoặc mặt đất. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản bắt đầu củng cố mình như một quốc gia thống nhất. Trong thời kỳ này, từ 国土 được dùng để chỉ vùng đất do chính quyền trung ương kiểm soát. Theo thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ toàn bộ lãnh thổ của một quốc gia. Ngày nay, từ 国土 thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và hành chính để chỉ lãnh thổ của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (国土) kokudo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国土) kokudo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国土) kokudo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

土地; 領土; 地盤; 領域; 領地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国土

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくど kokudo

Câu ví dụ - (国土) kokudo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国土 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

プレゼント

Kana: プレゼント

Romaji: purezento

Nghĩa:

hiện tại

Kana: ふん

Romaji: fun

Nghĩa:

phút

ゲスト

Kana: ゲスト

Romaji: gesuto

Nghĩa:

khách mời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vương quốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vương quốc" é "(国土) kokudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国土) kokudo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国土