Bản dịch và Ý nghĩa của: 国 - kuni
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国 (kuni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuni
Kana: くに
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quốc gia
Ý nghĩa tiếng Anh: country
Definição: Định nghĩa: Uma unidade política na qual as pessoas que vivem em uma determinada área formam uma comunidade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (国) kuni
Từ tiếng Nhật 国 (Kuni) có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời cổ đại của Nhật Bản, khi từ này được viết bằng kanji, có nghĩa là "Trái đất" hoặc "khu vực". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để đề cập đến một lãnh thổ được cai trị bởi một nhà lãnh đạo hoặc chính phủ tập trung. Từ kuni thường được sử dụng trong các biểu thức như 国民 (kokumin), có nghĩa là "người dân của đất nước" và 外国 (Gaikoku), có nghĩa là "nước ngoài".Viết tiếng Nhật - (国) kuni
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国) kuni:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国) kuni
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
日本; 大和; 倭; 邦; 国土; 国家; 国籍; 国民; 国内; 国外; 国際; 国力; 国威; 国益; 国事; 国政; 国庫; 国費; 国産; 国営; 国有; 国立; 国境; 国境線; 国境警備; 国旗; 国歌; 国章; 国民栄誉賞; 国民的; 国民栄誉賞; 国民栄誉賞; 国民栄誉賞; 国民栄誉賞; 国民栄誉賞; 国
Các từ có chứa: 国
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぼこく
Romaji: bokoku
Nghĩa:
quê hương của bạn
Kana: ほんごく
Romaji: hongoku
Nghĩa:
đất nước của bạn
Kana: てんごく
Romaji: tengoku
Nghĩa:
Thiên đường; bầu trời; Vương quốc Thiên đường
Kana: ぜんこく
Romaji: zenkoku
Nghĩa:
trên khắp đất nước; ở cấp quốc gia; toàn bộ lãnh thổ; quốc gia.
Kana: こっか
Romaji: koka
Nghĩa:
tình trạng; quốc gia; Quốc gia
Kana: こっかい
Romaji: kokkai
Nghĩa:
Chế độ ăn kiêng quốc gia; Nghị viện; Hội nghị
Kana: こっこう
Romaji: kokkou
Nghĩa:
quan hệ ngoại giao
Kana: こくりつ
Romaji: kokuritsu
Nghĩa:
Quốc gia
Kana: こくれん
Romaji: kokuren
Nghĩa:
LHQ Liên Hiệp Quốc.
Kana: こくおう
Romaji: kokuou
Nghĩa:
nhà vua
Các từ có cách phát âm giống nhau: くに kuni
Câu ví dụ - (国) kuni
Dưới đây là một số câu ví dụ:
条約は国家間の合意を示します。
Jouyaku wa kokka-kan no gōi o shimeshimasu.
Hiệp định cho thấy một thỏa thuận giữa các quốc gia.
- 条約 (jōyaku) - acordo
- 国家 (kokka) - nações, países
- 間 (kan) - ở giữa
- 合意 (gōi) - hiệp định
- 示します (shimeshimasu) - apresentar, representar
産業は国の発展に欠かせないものです。
Sangyō wa kuni no hatten ni kakasenai mono desu
Công nghiệp rất cần thiết cho sự phát triển của đất nước.
Ngành công nghiệp không thể thiếu cho sự phát triển của đất nước.
- 産業 (さんぎょう) - Ngành công nghiệp
- 国 (くに) - Cha mẹ
- 発展 (はってん) - Phát triển
- 欠かせない (かかせない) - Indispensável
- もの (もの) - Điều
- です (です) - Verbo ser/estar (cortês)
女王は国を治める力を持っている。
Joou wa kuni wo osameru chikara wo motte iru
Nữ hoàng có quyền cai quản đất nước.
- 女王 - significa "rainha" em japonês.
- は - Tópico de um artigo em japonês.
- 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
- を - Título do objeto em japonês.
- 治める - significa "governar" ou "administrar" em japonês.
- 力 - "poder" ou "força" em japonês significa "力" (chikara).
- を - Título do objeto em japonês.
- 持っている - significa "possuir" em japonês.
長官は国の重要なポジションです。
Choukan wa kuni no juuyou na pojiton desu
Văn phòng của choukan là một vị trí quan trọng trong cả nước.
Bí thư là một vị trí quan trọng đối với đất nước.
- 長官 - "chefe" ou "líder" em japonês significa: リーダー (líder) ou 首領 (chefe).
- は - Tópico
- 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
- の - Título de posse em japonês, usado para indicar que "país" é o possuidor de algo.
- 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês. O adjetivo para "ポジション" em japonês é "重要な" (juuyou na).
- ポジション - "posição" em inglês é "position" em inglês.
- です - verbo "ser" em japonês é "です" e é usado para indicar que a frase é uma declaração ou afirmação.
防衛は国の重要な役割です。
Bouei wa kuni no juuyou na yakuwari desu
Phòng thủ là một vai trò quan trọng của đất nước.
Quốc phòng có vai trò quan trọng đối với đất nước.
- 防衛 - phòng thủ
- は - Título do tópico
- 国 - quốc gia
- の - Cerimônia de posse
- 重要な - quan trọng
- 役割 - papel, função
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
韓国は半島の南部に位置しています。
Kankoku wa hantō no nanbu ni ichi shite imasu
Hàn Quốc nằm ở phần phía nam của bán đảo.
- 韓国 - Corresponde ao nome do país, escrito em japonês (Kanji).
- は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 半島 - Significa "península", também escrito em Kanji.
- の - Partícula japonesa que indica posse ou relação entre duas coisas.
- 南部 - Significa "passeio de barco", também escrito em Kanji.
- に - Partícula gramatical japonesa que indica a localização de algo.
- 位置しています - O verbo é "aru" (ある) em hiragana e significa "estar localizado". Conjugado no presente em japonês é "arimasu" (あります).
高尚な文化を持つ国です。
Takashō na bunka o motsu kuni desu
Đó là một đất nước có nền văn hóa cao quý.
- 高尚な - sophisticated, tinh tế
- 文化 - văn hóa
- を - Título do objeto direto
- 持つ - ter
- 国 - quốc gia
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
運輸業は国の経済にとって重要な役割を果たしています。
Un'yu gyō wa kuni no keizai ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu
Ngành vận tải đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
- 運輸業 - ngành công nghiệp vận tải
- は - Título do tópico
- 国 - quốc gia
- の - Cerimônia de posse
- 経済 - economia
- にとって - cho
- 重要な - quan trọng
- 役割 - giấy
- を果たしています - executar
通貨は国の経済に大きな影響を与えます。
Tsūka wa kuni no keizai ni ōkina eikyō o ataemasu
Tiền tệ có tác động đáng kể đối với nền kinh tế của một quốc gia.
Đồng tiền có tác động không nhỏ đến nền kinh tế quốc dân.
- 通貨 - "moeda" significa 通貨 em japonês.
- 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
- 経済 - "economia" em japonês é 経済 (keizai).
- 大きな - significa "大きい" em japonês.
- 影響 - impacto
- 与えます - significa "dar" em japonês, mas nesse contexto pode ser traduzido como "ter" ou "exercer".
議員は国民の代表である。
Gin'in wa kokumin no daihyō de aru
Đại biểu quốc hội là đại biểu của nhân dân.
Quốc hội là đại biểu của nhân dân.
- 議員 - "membro do parlamento" em japonês é 議員 (giin).
- は - Tópico em japonês
- 国民 - "povo" ou "cidadãos" em japonês é "民" (min).
- の - Título de posse em japonês
- 代表 - 代表者
- である - し (shi)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 国 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quốc gia" é "(国) kuni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.