Bản dịch và Ý nghĩa của: 図鑑 - zukan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 図鑑 (zukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zukan

Kana: ずかん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

図鑑

Bản dịch / Ý nghĩa: sách ảnh

Ý nghĩa tiếng Anh: picture book

Definição: Định nghĩa: Um livro contendo explicações e ilustrações sobre animais, plantas, etc.

Giải thích và từ nguyên - (図鑑) zukan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Sách minh họa" hoặc "bách khoa toàn thư". Phần đầu tiên của từ, 図 (zu), có nghĩa là "hình" hoặc "bản vẽ", trong khi phần thứ hai, 鑑 (kan), có thể được dịch là "gương" hoặc "ví dụ". Cùng nhau, hai phần của từ tạo thành một thuật ngữ đề cập đến một cuốn sách chứa minh họa và thông tin về nhiều chủ đề khác nhau. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi các quý tộc Nhật Bản bắt đầu thu thập những cuốn sách minh họa như một hình thức giải trí và giáo dục. Những cuốn sách này, được gọi là Emaki, là những chiếc giấy da chứa tranh và các văn bản giải thích về các chủ đề như lịch sử, tôn giáo và thần thoại. Theo thời gian, Emaki đã phát triển thành những cuốn sách bị ràng buộc mà chúng ta biết ngày nay là. Trong thời hiện đại, 図鑑 thường được sử dụng để chỉ những cuốn sách minh họa bao gồm nhiều chủ đề, từ động vật và thực vật đến xe hơi và công nghệ. Những cuốn sách này là phổ biến ở trẻ em và người lớn, và nhiều cuốn sách được sử dụng làm tài liệu tham khảo trong trường học và thư viện.

Viết tiếng Nhật - (図鑑) zukan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (図鑑) zukan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (図鑑) zukan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

図書; 辞典; 百科事典; 参考書; レファレンス; エンサイクロペディア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 図鑑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずかん zukan

Câu ví dụ - (図鑑) zukan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 図鑑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

解決

Kana: かいけつ

Romaji: kaiketsu

Nghĩa:

Giải quyết; giải pháp; nghị quyết

調停

Kana: ちょうてい

Romaji: choutei

Nghĩa:

trọng tài; hòa giải; Hòa giải

獲物

Kana: えもの

Romaji: emono

Nghĩa:

trò chơi; chiến lợi phẩm; chiếc cúp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sách ảnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sách ảnh" é "(図鑑) zukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(図鑑) zukan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
図鑑