Bản dịch và Ý nghĩa của: 団扇 - uchiwa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 団扇 (uchiwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uchiwa

Kana: うちわ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

団扇

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh: fan

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị gấp có hình dạng như quạt được sử dụng để thổi không khí vào những ngày nóng hè.

Giải thích và từ nguyên - (団扇) uchiwa

(Uchiwa) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại phạm vi gấp, thường được làm bằng giấy hoặc tre, với hình tròn hoặc hình bầu dục và một tay cầm ở mặt sau. Uchiwa thường được sử dụng như một phụ kiện tại các lễ hội mùa hè ở Nhật Bản, nơi nó được sử dụng để làm mát sức nóng. Từ 団扇 bao gồm các ký tự 団 (dan), có nghĩa là "nhóm" hoặc "vòng tròn" và 扇 (sen), có nghĩa là "phạm vi". Uchiwa được cho là đã được giới thiệu ở Nhật Bản từ Trung Quốc trong thời kỳ Nara (710-794), và từ đó là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (団扇) uchiwa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (団扇) uchiwa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (団扇) uchiwa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

うちわ; 扇子; せんす; おおぎ; おうぎ; おうぎばこ; おうぎうつわ; おうぎふくろう; おうぎもち; おうぎぐさ; おうぎかざり; おうぎがみ; おうぎづくり; おうぎのかずら; おうぎのかざり; おうぎのかぶりもの; おうぎのかさね; おうぎのかさねがみ; おうぎのかさねづくり; おうぎのかさねもち; おうぎのかざりもの; おうぎ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 団扇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うちわ uchiwa

Câu ví dụ - (団扇) uchiwa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 団扇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ドライバー

Kana: ドライバー

Romaji: doraiba-

Nghĩa:

tài xế; Cái vặn vít

保管

Kana: ほかん

Romaji: hokan

Nghĩa:

thù lao; sự coi giư; nhảy dù; tiền gửi; kho

Kana: はず

Romaji: hazu

Nghĩa:

phải như thế này

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(団扇) uchiwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(団扇) uchiwa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
団扇