Bản dịch và Ý nghĩa của: 噛む - kamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 噛む (kamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kamu
Kana: かむ
Kiểu: động từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: để cắn; nhai; tia
Ý nghĩa tiếng Anh: to bite;to chew;to gnaw
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (噛む) kamu
(かむ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cắn" hoặc "nhai". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "cắn" và む, đó là một hiragana được sử dụng để chỉ ra cách phát âm của từ này. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh ăn uống, chẳng hạn như "" (かみしめる), có nghĩa là "nhai tốt". Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tượng hình, chẳng hạn như "" "(かみしめる), có nghĩa là" phản ánh về một cái gì đó ".Viết tiếng Nhật - (噛む) kamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (噛む) kamu:
Conjugação verbal de 噛む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 噛む (kamu)
- 噛む morder- Dạng từ điển
- 噛める có thể cắn - hình thức tiềm năng
- 噛んで mordendo- Cách thức te-form
- 噛んだ mordeu- Quá khứ của động từ "morder" (khoác)
- 噛ませる làm cắn- For-ma gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (噛む) kamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
咬む; かむ; かじる
Các từ có chứa: 噛む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かむ kamu
Câu ví dụ - (噛む) kamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は美味しい食べ物を噛むのが好きです。
Watashi wa oishii tabemono wo kamu no ga suki desu
Tôi thích nhai những món ăn ngon.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 美味しい - tuyệt vời
- 食べ物 - comida - thức ăn
- を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 噛む - Từ động từ Nhật Bản có nghĩa là "cắn, nhai"
- のが - hạt phân từ chỉ dạng danh từ của một động từ và hoạt động như chủ từ của câu
- 好き - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
- です - động từ trợ từ tiếng Nhật chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ thể
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 噛む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để cắn; nhai; tia" é "(噛む) kamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.