Bản dịch và Ý nghĩa của: 問 - mon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 問 (mon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mon
Kana: もん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vấn đề; câu hỏi
Ý nghĩa tiếng Anh: problem;question
Definição: Định nghĩa: Para fazer perguntas
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (問) mon
Từ tiếng Nhật "問" (もん, mon) có nghĩa là "câu hỏi" hoặc "câu hỏi". Nó bao gồm chữ kanji "口" (kuchi), có nghĩa là "miệng" và "門" (mon), có nghĩa là "cổng" hoặc "lối vào". Sự kết hợp của hai chữ Hán này thể hiện ý “mở miệng hỏi một câu”. Từ "問" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện thân mật, trong bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra hoặc trong một cuộc thảo luận trang trọng hơn.Viết tiếng Nhật - (問) mon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (問) mon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (問) mon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
質問; 疑問; 問題; 訊ねる; 問う; 詰問; 追及する; 問い合わせる; 伺う; 尋ねる; 問いかける; 問い掛ける; 問い詰める; 問いただす; 問い質す; 問い返す; 問いかす; 問いつめる; 問い込む; 問い尽くす; 問いかわす; 問いつくす; 問い散らす; 問いつける; 問いつかる; 問いつけられる; 問いつくされる; 問いつくされた; 問いつくすこと; 問いつ
Các từ có chứa: 問
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: もんどう
Romaji: mondou
Nghĩa:
Câu hỏi và câu trả lời; hội thoại
Kana: もんだい
Romaji: mondai
Nghĩa:
vấn đề; câu hỏi
Kana: ほうもん
Romaji: houmon
Nghĩa:
gọi; thăm nom
Kana: とい
Romaji: toi
Nghĩa:
Câu hỏi; Truy vấn
Kana: といあわせ
Romaji: toiawase
Nghĩa:
cuộc điều tra; trong khi
Kana: といあわせる
Romaji: toiawaseru
Nghĩa:
để hỏi; tìm kiếm thông tin
Kana: といや
Romaji: toiya
Nghĩa:
Cửa hàng bán buôn
Kana: とう
Romaji: tou
Nghĩa:
hỏi; để hỏi; buộc tội (tức là với một tội phạm); buộc tội; mà không tính đến (neg)
Kana: しつもん
Romaji: shitsumon
Nghĩa:
Câu hỏi; cuộc điều tra
Kana: ぎもん
Romaji: gimon
Nghĩa:
câu hỏi; vấn đề; nghi ngờ; đoán
Các từ có cách phát âm giống nhau: もん mon
Câu ví dụ - (問) mon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼はいつも問題を誤魔化す。
Kare wa itsumo mondai o gomakasu
Anh ấy luôn cố gắng che đậy các vấn đề.
Anh ấy luôn gian lận vấn đề.
- 彼 - pronome pessoal "ele"
- は - Título do tópico
- いつも - luôn
- 問題 - Từ "vấn đề"
- を - Título do objeto direto
- 誤魔化す - động từ "lừa dối, che giấu"
学問は人生の宝物です。
Gakumon wa jinsei no takaramono desu
Kiến thức là kho báu trong cuộc sống.
Học thuật là một kho báu của cuộc sống.
- 学問 - significa "estudo" ou "conhecimento adquirido através do estudo".
- は - Tópico
- 人生 - vida humana.
- の - Título de posse, indicando que "vida humana" é o possuidor do tesouro.
- 宝物 - significa "tesouro".
- です - verbo ser/estar no presente, indicando que "estudo" é um tesouro na vida humana.
この問題は詰らない。
Kono mondai wa tsumaranai
Vấn đề này không vui chút nào.
Vấn đề này không bị tắc.
- この - Cái này
- 問題 - vấn đề
- は - Título do tópico
- 詰らない - không giải pháp, không câu trả lời
非行は社会問題です。
Hikou wa shakai mondai desu
Tội phạm là một vấn đề xã hội.
Phân định là vấn đề xã hội.
- 非行 (hikou) - Tratamento inadequado, delinquência
- は (wa) - Título do tópico
- 社会 (shakai) - xã hội
- 問題 (mondai) - vấn đề
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
避けることができない問題がある。
Hikeru koto ga dekinai mondai ga aru
Có một vấn đề không thể tránh khỏi.
Có một vấn đề không thể tránh khỏi.
- 避ける - tránh
- こと - palavra
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- できない - không thể thực hiện
- 問題 - problema
- が - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- ある - Existir - Tồn tại
質問をしてもいいですか?
Shitsumon wo shitemo ii desu ka?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi?
- 質問 - "pergunta" em japonês significa "質問"
- を - partítulo do objeto direto em japonês
- して - suru significa "làm" trong tiếng Nhật, ở dạng nguyên thể là "làm".
- も - phần tử bao gồm trong tiếng Nhật
- いい - tốt
- です - 形アシータます (kei desu)
- か - phần tử nghi vấn trong tiếng Nhật
- ? - "chigai masu"
考古学は歴史を知るために重要な学問です。
Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu
Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.
Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.
- 考古学 - khảo cổ học
- は - Título do tópico
- 歴史 - câu chuyện
- を - Título do objeto direto
- 知る - biết, biết
- ために - para, com o objetivo de
- 重要な - quan trọng
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)
格差が社会問題として深刻化している。
Kakusa ga shakai mondai to shite shinkokuka shite iru
Bất bình đẳng đang trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Khoảng cách ngày càng trở nên nghiêm trọng như một vấn đề xã hội.
- 格差 - Desigualdade --> Bất bình đẳng
- が - Título do assunto
- 社会 - xã hội
- 問題 - vấn đề
- として - giống
- 深刻化 - agravamento
- している - đang diễn ra
排水は重要な環境問題です。
Haisui wa juuyou na kankyou mondai desu
Việc thoát nước là một vấn đề môi trường quan trọng.
Thoát nước là một vấn đề môi trường quan trọng.
- 排水 - nghĩa là "cống rãnh" trong tiếng Nhật.
- は - đó là một hạt ngữ pháp chỉ đề cương của câu.
- 重要な - "Quan trọng" trong tiếng Nhật, và là một tính từ sửa đổi danh từ "環境問題".
- 環境問題 - "Vấn đề môi trường"
- です - "ね" có nghĩa lịch sự của "đúng" trong tiếng Nhật, và chỉ ra rằng câu là một tuyên bố.
地理はとても興味深い学問です。
Chiri wa totemo kyoumi fukai gakumon desu
Địa lý là một môn học rất thú vị.
Địa lý là một nghiên cứu rất thú vị.
- 地理 - môn Địa lý
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 興味深い - interessante
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 問 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vấn đề; câu hỏi" é "(問) mon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![問](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/21.png)