Bản dịch và Ý nghĩa của: 哲学 - tetsugaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 哲学 (tetsugaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tetsugaku
Kana: てつがく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: filosofia
Ý nghĩa tiếng Anh: philosophy
Definição: Định nghĩa: Một lĩnh vực nghiên cứu khám phá các vấn đề cơ bản như tư duy con người, giá trị và ý nghĩa của sự tồn tại.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (哲学) tetsugaku
哲学 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "triết học". Nó bao gồm hai chữ Hán: 哲 (tetsu), có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "triết học", và 学 (gaku), có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập". Từ nguyên của từ này có từ thời Nara (710-794), khi triết học Trung Quốc bắt đầu du nhập vào Nhật Bản. Từ 哲学 được tạo ra để dịch thuật ngữ tiếng Trung zhexue, có nghĩa là "nghiên cứu về trí tuệ". Kể từ đó, từ này được sử dụng để chỉ nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại, sự thật, đạo đức và tâm trí con người.Viết tiếng Nhật - (哲学) tetsugaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (哲学) tetsugaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (哲学) tetsugaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
哲学; 哲学的思考; 哲学的考察; 哲学的研究; 哲学的思想; 哲学的哲理; 哲学的学問; 哲学的学説; 哲学的体系; 哲学的理論; 哲学的思想体系; 哲学的思想史; 哲学的思想家; 哲学的思想方法; 哲学の学問; 哲学の思想; 哲学の哲理; 哲学の研究; 哲学の思考; 哲学の思想史; 哲学の思想家; 哲学の思
Các từ có chứa: 哲学
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てつがく tetsugaku
Câu ví dụ - (哲学) tetsugaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
哲学は人生の意味を探求する学問です。
Tetsugaku wa jinsei no imi o tankyū suru gakumon desu
Triết học là nghiên cứu về ý nghĩa của cuộc sống.
Triết học là một nghiên cứu khám phá ý nghĩa của cuộc sống.
- 哲学 - filosofia
- は - Título do tópico
- 人生 - vida humana
- の - Cerimônia de posse
- 意味 - sentido
- を - Título do objeto direto
- 探求する - nghiên cứu, khám phá
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 哲学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "filosofia" é "(哲学) tetsugaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.