Bản dịch và Ý nghĩa của: 含嗽 - ugai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 含嗽 (ugai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ugai

Kana: うがい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

含嗽

Bản dịch / Ý nghĩa: Rửa sạch cổ họng; rửa sạch

Ý nghĩa tiếng Anh: gargle;rinse mouth

Definição: Định nghĩa: Rửa hoặc súc miệng bên trong miệng với các sản phẩm hóa chất, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (含嗽) ugai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rửa miệng". Từ này bao gồm hai kanjis: (kuwaeru) có nghĩa là "chứa" hoặc "giữ" và 嗽 (kusuri) có nghĩa là "y học" hoặc "thuốc". Từ này được sử dụng để mô tả hành động rửa miệng bằng nước hoặc nước súc miệng sau khi đánh răng hoặc sau bữa ăn. Thực hành được coi là quan trọng trong văn hóa Nhật Bản để duy trì vệ sinh răng miệng và ngăn ngừa bệnh răng miệng.

Viết tiếng Nhật - (含嗽) ugai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (含嗽) ugai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (含嗽) ugai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

含む; 嗽する; 喉に含む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 含嗽

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うがい ugai

Câu ví dụ - (含嗽) ugai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

含嗽をすると喉がスッキリします。

Gansou wo suru to nodo ga sukkiri shimasu

Súc miệng bằng lá ngỗng giúp cổ họng sảng khoái.

Nếu bạn súc miệng, cổ họng của bạn sẽ sảng khoái.

  • 含嗽 - súc miệng
  • をすると - khi hoàn thành
  • 喉 - họng
  • が - Título do assunto
  • スッキリ - hướng nước, sạch sẽ
  • します - làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 含嗽 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

香辛料

Kana: こうしんりょう

Romaji: koushinryou

Nghĩa:

Gia vị

朽ちる

Kana: くちる

Romaji: kuchiru

Nghĩa:

thối rữa

学期

Kana: がっき

Romaji: gaki

Nghĩa:

Học kỳ (trường học)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Rửa sạch cổ họng; rửa sạch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Rửa sạch cổ họng; rửa sạch" é "(含嗽) ugai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(含嗽) ugai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
含嗽