Bản dịch và Ý nghĩa của: 向け - muke

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 向け (muke) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muke

Kana: むけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

向け

Bản dịch / Ý nghĩa: để ~; hướng đến ~

Ý nghĩa tiếng Anh: for ~;oriented towards ~

Definição: Định nghĩa: Điều đó, cái gì đó đặc biệt phù hợp với người đó.

Giải thích và từ nguyên - (向け) muke

向け là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "định mệnh" hoặc "dành cho". Nó bao gồm các ký tự 向 (mukou), có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "hướng dẫn" và け (ke), là một hậu tố chỉ ra rằng một cái gì đó được dành cho một mục đích cụ thể. Nguồn gốc từ nguyên của từ 向け bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Quốc. Vào thời điểm đó, tiếng Nhật vẫn chưa có hệ thống chữ viết riêng và nhiều từ được viết bằng chữ Hán. Chính trong bối cảnh này, ký tự 向 bắt đầu được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc định hướng của một thứ gì đó, và hậu tố け sau đó được thêm vào để chỉ ra rằng một thứ gì đó được dành cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, từ 向け được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để biểu thị một thứ gì đó dành cho một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như "sách cho trẻ em" (子供向けの本, kodomo-muke no hon) hoặc "sản phẩm dành cho phụ nữ" (女性向けの製品, josei-muke no seihin). Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó hướng tới một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như "đào tạo người mới bắt đầu" (初心者向けのトレーニング, shoshinsha-muke no training).

Viết tiếng Nhật - (向け) muke

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (向け) muke:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (向け) muke

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

適した; 向いている; 向く; 向けられた; 向ける; 適応する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 向け

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

向ける

Kana: むける

Romaji: mukeru

Nghĩa:

Để biến; chỉ

Các từ có cách phát âm giống nhau: むけ muke

Câu ví dụ - (向け) muke

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは明日の試合に向けて張り切っています。

Watashitachi wa ashita no shiai ni mukete harikitte imasu

Chúng tôi rất hào hứng và phấn khích cho trận đấu ngày mai.

Chúng tôi rất hào hứng cho trận đấu ngày mai.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 明日 - Ngày mai
  • の - Cerimônia de posse
  • 試合 - Trò chơi
  • に - Documentário de destino
  • 向けて - Hướng đến
  • 張り切っています - Chúng tôi rất hào hứng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 向け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

元日

Kana: がんじつ

Romaji: ganjitsu

Nghĩa:

Ngay đâu năm

種類

Kana: しゅるい

Romaji: shurui

Nghĩa:

đa dạng; kiểu; kiểu; loại; Kế toán cho các loại thứ khác nhau

問屋

Kana: といや

Romaji: toiya

Nghĩa:

Cửa hàng bán buôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để ~; hướng đến ~" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để ~; hướng đến ~" é "(向け) muke". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(向け) muke", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
向け