Bản dịch và Ý nghĩa của: 名 - na

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 名 (na) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: na

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: tên; danh tiếng

Ý nghĩa tiếng Anh: name;reputation

Definição: Định nghĩa: Một từ được sử dụng để phân biệt người hoặc vật này so với người hoặc vật khác.

Giải thích và từ nguyên - (名) na

Từ tiếng Nhật "名" (Mei) có nghĩa là "tên" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các nhân vật "" "(Kuchi), có nghĩa là" miệng "và" "(yuu), đại diện cho mặt trời lặn trên đường chân trời. Họ cùng nhau tạo thành chữ tượng hình "", có thể được hiểu là ý tưởng rằng tên này là một cái gì đó được nói bởi miệng và được biết đến theo thời gian, chẳng hạn như mặt trời lặn trên đường chân trời và có thể nhìn thấy cho tất cả mọi người. Từ "" "được sử dụng trong các tình huống khác nhau trong ngôn ngữ Nhật Bản, như để chỉ tên của một người, một nơi hoặc một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (名) na

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (名) na:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (名) na

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

名前; 名称; 氏名; お名前; お称え; 有名; 著名; 名物; 名産; 名所; 名門; 名流; 名家; 名人; 名声; 名誉; 名簿; 名刺; 名札; 名前を呼ぶ; 名乗る; 名付ける; 名残; 名残惜しい; 名物料理.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

宛名

Kana: あてな

Romaji: atena

Nghĩa:

Địa chỉ; phương hướng

有名

Kana: ゆうめい

Romaji: yuumei

Nghĩa:

danh tiếng

名人

Kana: めいじん

Romaji: meijin

Nghĩa:

giáo viên; chuyên gia

名物

Kana: めいぶつ

Romaji: meibutsu

Nghĩa:

Sản phẩm nổi tiếng; sản phẩm đặc biệt; chuyên môn

名簿

Kana: めいぼ

Romaji: meibo

Nghĩa:

Tên hồ sơ

名誉

Kana: めいよ

Romaji: meiyo

Nghĩa:

tôn kính; tín dụng; uy tín

名作

Kana: めいさく

Romaji: meisaku

Nghĩa:

công việc nghệ thuật

名産

Kana: めいさん

Romaji: meisan

Nghĩa:

sản phẩm đáng chú ý

名刺

Kana: めいし

Romaji: meishi

Nghĩa:

danh thiếp

名詞

Kana: めいし

Romaji: meishi

Nghĩa:

danh từ

Các từ có cách phát âm giống nhau: な na

Câu ví dụ - (名) na

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の本名は山田太郎です。

Watashi no honmyou wa Yamada Taro desu

Tên thật của tôi là Yamada Taro.

Tên thật của tôi là Taro Yamada.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の (no) - "artigo"
  • 本名 (honmyou) - "Nome verdadeiro" em japonês é 本名 (honmyō).
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 山田太郎 (Yamada Taro) - Sobrenome: Yamada Nome: Taro
  • です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ danh tính hoặc đặc điểm

宛名を書いてください。

Atena wo kaite kudasai

Vui lòng viết người nhận.

Vui lòng viết địa chỉ.

  • 宛名 - Tên và địa chỉ của người nhận
  • を - Título do objeto
  • 書いて - Động từ "escrever" trong mệnh lệnh là "escreve"
  • ください - Yêu cầu hay thỉnh cầu lịch sự

名残惜しいですね。

Nagori oshii desu ne

Thật đáng tiếc khi điều này phải kết thúc.

Lấy làm tiếc.

  • 名残 - Nỗi nhớ, lòng nhớ nhung
  • 惜しい - Quý giá
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại
  • ね - Dấu cuối câu để nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì đó

仮名を勉強するのは楽しいです。

Kana wo benkyou suru no wa tanoshii desu

Học Kana là niềm vui.

Thật thú vị khi học Kana.

  • 仮名 - đồng nghĩa với "kana", một trong những hệ thống chữ viết của tiếng Nhật.
  • 勉強する - estudar -> học tập
  • のは - là một hạt cho biết chủ đề của câu.
  • 楽しい - có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

仮名遣いは日本語の重要な要素です。

Kanazukai wa nihongo no juuyou na youso desu

Chính tả của Nhật Bản là một yếu tố quan trọng của tiếng Nhật.

Tên thụ động là một yếu tố quan trọng trong tiếng Nhật.

  • 仮名遣い (kana-yomi) - văn bản tiếng Nhật sử dụng các ký tự âm tiết (hiragana và katakana) để biểu diễn âm thanh và chữ Hán (kanji) để biểu diễn từ ngữ
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
  • の (no) - "artigo"
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousou) - elemento, componente
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

ダース・ベイダーはスター・ウォーズの有名なキャラクターです。

Dāsu Beidā wa Sutā Wōzu no yūmei na kyarakutā desu

Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Star Wars.

Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Chiến tranh giữa các vì sao.

  • ダース・ベイダー - nhân vật hư cấu
  • は - Título do tópico
  • スター・ウォーズ - título de uma franquia de filmes
  • の - Cerimônia de posse
  • 有名な - famoso: nổi tiếng
  • キャラクター - personagem
  • です - động từ "là" trong hiện tại

この欄には名前を書いてください。

Kono ran ni wa namae wo kaite kudasai

Xin vui lòng viết tên của bạn trong lĩnh vực này.

Viết tên trong cột này.

  • この欄 - This field
  • には - chỉ định nơi mà hành động sẽ diễn ra
  • 名前 - tên
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 書いてください - xin vui lòng viết

この町にはたくさんの名所があります。

Kono machi ni wa takusan no meisho ga arimasu

Có rất nhiều địa điểm nổi tiếng ở thành phố này.

Có nhiều địa điểm nổi tiếng trong thành phố này.

  • この町には - "Trong thành phố"
  • たくさんの - "Nhieu"
  • 名所 - "Điểm du lịch"
  • が - Artigo sobre sujeito
  • あります - "Có"

この料理は名人の手によって作られました。

Kono ryōri wa meijin no te ni yotte tsukuraremashita

Món này được chuẩn bị bởi một đầu bếp chuyên nghiệp.

Món ăn này được làm bởi Master.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 料理 - món ăn
  • は - hạt đề cập cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "ẩm thực này"
  • 名人 - Chuyên gia
  • の - đại từ sở hữu chỉ mối quan hệ sở hữu, trong trường hợp này là "của thầy"
  • 手 - danh từ có nghĩa là "tay" hoặc "khả năng"
  • によって - "bằng tay của thầy"
  • 作られました - động từ bị động ở thì quá khứ có nghĩa là "đã được làm" hoặc "đã được chuẩn bị"

この小説は名作だと思います。

Kono shousetsu wa meisaku da to omoimasu

Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một kiệt tác.

Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một tác phẩm chính.

  • この - khẳng định "này"
  • 小説 - truyện tình cảm
  • は - Título do tópico
  • 名作 - kiệt tác
  • だ - động từ "là" trong hình thức khẳng định
  • と - Título da citação
  • 思います - "nghĩ"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

感度

Kana: かんど

Romaji: kando

Nghĩa:

nhạy cảm; Trọng lực (trận động đất)

Kana: やま

Romaji: yama

Nghĩa:

núi

スケート

Kana: スケート

Romaji: suke-to

Nghĩa:

Trượt băng (s); giày trượt băng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tên; danh tiếng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tên; danh tiếng" é "(名) na". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(名) na", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
名