Bản dịch và Ý nghĩa của: 合流 - gouryuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合流 (gouryuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gouryuu

Kana: ごうりゅう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

合流

Bản dịch / Ý nghĩa: hợp lưu; đoàn kết; kêu gọi; hợp nhất

Ý nghĩa tiếng Anh: confluence;union;linking up;merge

Definição: Định nghĩa: A união de várias coisas para se tornar uma só.

Giải thích và từ nguyên - (合流) gouryuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hợp lưu" hoặc "liên minh". Nó bao gồm Kanjis (GOU), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh" và 流 (ryuu), có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "hiện tại". Từ này thường được sử dụng để mô tả ngã ba của sông hoặc sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (合流) gouryuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合流) gouryuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合流) gouryuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合同; 合併; 合流する; 合体する; 合同する; 合同結成する; 合同合流する; 合同合体する; 合同合同する; 合同合併する; 合同統合する; 合同融合する; 合同連合する; 合同同盟する; 合同協力する; 合同共同する; 合同協同する; 合同協議する; 合同協定する; 合同契約する; 合同取引する; 合同事業する; 合同企業する; 合同会社する; 合同グループする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合流

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうりゅう gouryuu

Câu ví dụ - (合流) gouryuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは川で合流しました。

Watashitachi wa kawa de gōryū shimashita

Chúng tôi gặp nhau ở bờ sông.

Chúng tôi hòa vào dòng sông.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 川で - "no rio" -> "no rio"
  • 合流しました - "encontrar-se" - "encontrar-se"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合流 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

学説

Kana: がくせつ

Romaji: gakusetsu

Nghĩa:

học thuyết

種類

Kana: しゅるい

Romaji: shurui

Nghĩa:

đa dạng; kiểu; kiểu; loại; Kế toán cho các loại thứ khác nhau

詫びる

Kana: わびる

Romaji: wabiru

Nghĩa:

xin lỗi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hợp lưu; đoàn kết; kêu gọi; hợp nhất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hợp lưu; đoàn kết; kêu gọi; hợp nhất" é "(合流) gouryuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合流) gouryuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合流