Bản dịch và Ý nghĩa của: 合同 - goudou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合同 (goudou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: goudou
Kana: ごうどう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự kết hợp; tổ chức; đoàn kết; hỗn hống; Dung hợp; sự đồng dạng
Ý nghĩa tiếng Anh: combination;incorporation;union;amalgamation;fusion;congruence
Definição: Định nghĩa: là giống nhau. tương đương.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (合同) goudou
合同 (gōdō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hợp đồng". Nó bao gồm chữ kanji 合 (gou), có nghĩa là "tham gia" hoặc "đoàn kết" và 同 (dou), có nghĩa là "bình đẳng" hoặc "giống nhau". Từ gōdō thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc pháp lý để chỉ một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một chữ Hán được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng tương tự.Viết tiếng Nhật - (合同) goudou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合同) goudou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合同) goudou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
共同; 同等; 同様; 同一; 同じく; 同席; 同伴; 同行; 同日; 同時; 同期; 同級; 同僚; 同窓; 同盟; 同志; 同感; 同情; 同意; 同士; 同名; 同族; 同居; 同屋; 同性; 同音; 同文; 同種; 同格; 同輩; 同地; 同点; 同胞; 同心; 同壇; 同様に; 同一視; 同一性; 同一化; 同一規格; 同一言語; 同一価値;
Các từ có chứa: 合同
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうどう goudou
Câu ví dụ - (合同) goudou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この二つの会社は合同して新しいプロジェクトを始めます。
Kono futatsu no kaisha wa gōdō shite atarashii purojekuto o hajimemasu
Hai công ty này cùng bắt đầu một dự án mới.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 二つ - số từ "hai"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 会社 - empresa - công ty
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 合同して - động từ phức hợp có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tham gia"
- 新しい - adjetivo que significa "novo" "mới"
- プロジェクト - projeto
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 始めます - động từ có nghĩa là "bắt đầu"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 合同 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự kết hợp; tổ chức; đoàn kết; hỗn hống; Dung hợp; sự đồng dạng" é "(合同) goudou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![合同](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/65.png)