Bản dịch và Ý nghĩa của: 叩く - tataku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 叩く (tataku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tataku
Kana: たたく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công; trò chuyện; bụi; thắng
Ý nghĩa tiếng Anh: to strike;to clap;to dust;to beat
Definição: Định nghĩa: Mexa alguma coisa e faça barulho.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (叩く) tataku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đánh", "tấn công" hoặc "vỗ tay". Từ này bao gồm các ký tự 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng" và 手 (te), có nghĩa là "bàn tay". Phát âm của từ này là "Tataku" trong tiếng Nhật. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như gõ cửa, gõ một cái trống hoặc vỗ tay vào một chương trình.Viết tiếng Nhật - (叩く) tataku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (叩く) tataku:
Conjugação verbal de 叩く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 叩く (tataku)
- 叩く - 辞書形
- 叩きます - ます形
- 叩かない - ない形
- 叩いて - て形
- 叩こう - う形
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (叩く) tataku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
打つ; たたく; ノックする; こぶしで打つ; はたく; 打ちつける
Các từ có chứa: 叩く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たたく tataku
Câu ví dụ - (叩く) tataku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は太鼓を叩くのが好きです。
Watashi wa taiko o tataku no ga suki desu
Tôi thích chơi trống.
Tôi thích đánh pin.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
- 太鼓 - từ nghĩa "trống" trong tiếng Nhật
- を - phần tử tiếng Nhật chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "trống"
- 叩く - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "chạm" hoặc "đánh"
- のが - hạt tiếng Nhật chỉ một cụm danh từ, trong trường hợp này, "đánh trống"
- 好き - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
- です - Động từ tiếng Nhật chỉ trạng thái hoặc hành động hiện tại, trong trường hợp này là "あじ"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 叩く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tấn công; trò chuyện; bụi; thắng" é "(叩く) tataku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.