Bản dịch và Ý nghĩa của: 口実 - koujitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 口実 (koujitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koujitsu

Kana: こうじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

口実

Bản dịch / Ý nghĩa: Xin lỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: excuse

Definição: Định nghĩa: Uma desculpa ou motivo usado para realizar um motivo, plano, etc.

Giải thích và từ nguyên - (口実) koujitsu

口実 (こうじつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cái cớ" hoặc "cái cớ". Từ này bao gồm chữ kanji 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng" hoặc "mở" và 実 (jitsu), có nghĩa là "sự thật" hoặc "thực tế". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi người ta thường sử dụng những lời bào chữa để tránh xung đột hoặc biện minh cho hành động. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi xã hội Nhật Bản coi trọng khả năng giao tiếp gián tiếp và tinh tế. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ lời xin lỗi chân thành đến lời biện minh sai lầm.

Viết tiếng Nhật - (口実) koujitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (口実) koujitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (口実) koujitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

言い訳; 理由; 言い逃れ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 口実

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじつ koujitsu

Câu ví dụ - (口実) koujitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 口実 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

トレーニング

Kana: トレーニング

Romaji: tore-ningu

Nghĩa:

đào tạo

ビタミン

Kana: ビタミン

Romaji: bitamin

Nghĩa:

Vitamin

運送

Kana: うんそう

Romaji: unsou

Nghĩa:

Đang chuyển hàng; phương tiện vận chuyển đường biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Xin lỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Xin lỗi" é "(口実) koujitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(口実) koujitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
口実