Bản dịch và Ý nghĩa của: 口 - kuchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 口 (kuchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuchi
Kana: くち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: miệng; hố; Khai mạc
Ý nghĩa tiếng Anh: mouth;orifice;opening
Definição: Định nghĩa: Cơ quan sản xuất tiếng nói.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (口) kuchi
Từ tiếng Nhật "" bao gồm một nhân vật kanji duy nhất đại diện cho miệng. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cũ, nơi nhân vật gốc là "" và có cùng chức năng đại diện cho miệng. Theo thời gian, nhân vật được người Nhật nhận nuôi và được sử dụng trong lưỡi của mình. Trong văn bản tiếng Nhật, nhân vật "" "có thể được sử dụng theo nhiều cách, như trong các từ như" "(kougo - ngôn ngữ nói) hoặc" "(kuchibeni - son môi). Ngoài ra, nhân vật cũng được sử dụng trong một số hình thức viết tiếng Nhật, như Hiragana và Katakana, để đại diện cho âm thanh "KO".Viết tiếng Nhật - (口) kuchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (口) kuchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (口) kuchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
口紅; 口腔; 口径; 口調; 口笛; 口当たり; 口癖; 口数; 口取り; 口火; 口実; 口先; 口内炎; 口外炎; 口臭; 口渇; 口酸っぱい; 口直し; 口寄せ; 口惜しい; 口論; 口裂け女; 口輪; 口癖; 口煩い; 口止め; 口破り; 口髭; 口縁; 口糊; 口緒; 口車に乗せる; 口説く; 口語; 口
Các từ có chứa: 口
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あまくち
Romaji: amakuchi
Nghĩa:
Hương vị ngọt ngào; sự mềm mại; xu nịnh; sự ngu ngốc.
Kana: あっこう
Romaji: akkou
Nghĩa:
lạm dụng; sự sỉ nhục; phỉ báng; lời nói độc ác
Kana: りこう
Romaji: rikou
Nghĩa:
thông minh; xảo quyệt; sáng; sắc nét; khôn ngoan; thông minh
Kana: むくち
Romaji: mukuchi
Nghĩa:
sự dè dặt
Kana: まどぐち
Romaji: madoguchi
Nghĩa:
guichê de bilhete
Kana: へいこう
Romaji: heikou
Nghĩa:
ngậm miệng
Kana: はやくち
Romaji: hayakuchi
Nghĩa:
cuộc trò chuyện nhanh chóng
Kana: でぐち
Romaji: deguchi
Nghĩa:
lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió
Kana: でいりぐち
Romaji: deiriguchi
Nghĩa:
lối ra và lối vào
Kana: じんこう
Romaji: jinkou
Nghĩa:
1. dân số; 2. cuộc trò chuyện thông thường
Các từ có cách phát âm giống nhau: くち kuchi
Câu ví dụ - (口) kuchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
窓口でチケットを買いました。
Madoguchi de chiketto wo kaimashita
Tôi đã mua một vé tại quầy.
Mua vé tại quầy.
- 窓口 (madoguchi) - bàn phục vụ
- で (de) - trong
- チケット (chiketto) - vé
- を (wo) - đối tượng trực tiếp
- 買いました (kaimashita) - Tôi đã mua
私はいつも口ずさむ歌があります。
Watashi wa itsumo kuchizusamu uta ga arimasu
Tôi luôn có một bài hát mà tôi hát.
Tôi luôn có một bài hát để ngân nga.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
- いつも (itsumo) - sempre
- 口ずさむ (kuchizusamu) - tựa tên tiếng Nhật có nghĩa là "hát nhè nhẹ"
- 歌 (uta) - bài hát
- が (ga) - partícula nhật bản để đánh dấu chủ thể của câu, trong trường hợp này, "bài hát"
- あります (arimasu) - tồn tại
悪口を言わないでください。
Waruguchi o iwanaide kudasai
Xin đừng nói xấu người khác.
Đừng nói những lời xấu.
- 悪口 - có nghĩa là "từ tục tĩu" hoặc "ngôn ngữ xúc phạm".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 言わないで - "não diga"
- ください - dar
- で - hạt cho thấy nơi hoặc phương tiện mà điều gì đó được thực hiện.
人口が増える。
Jinkou ga fueru
Dân số đang gia tăng.
Dân số tăng.
- 人口 - dân số
- が - Título do assunto
- 増える - tăng
人口が増す。
Jinkou ga masu
Dân số đang gia tăng.
Dân số tăng.
- 人口 - 人口
- が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
- 増す - é um verbo que significa "crescer" ou "aumentar".
人口が増えている。
Jinkou ga fuete iru
Dân số đang gia tăng.
- 人口 - 人口
- が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 増えている - aumentando
この地域の人口分布は均等ではありません。
Kono chiiki no jinkou bunpu wa kintou de wa arimasen
Phân phối dân số trong khu vực này không thống nhất.
Phân phối dân số trong lĩnh vực này không giống nhau.
- この - "este" em japonês é この (kono).
- 地域 - região
- の - Título em japonês que indica posse ou pertencimento
- 人口 - 人口 (jinkou)
- 分布 - 配布 (haifu)
- は - Título em japonês que indica o tema da frase
- 均等 - uniforme
- で - Título em japonês que indica o meio ou método
- は - Título em japonês que indica o tema da frase
- ありません - O verbo em japonês que significa "não existe" ou "não é" é ない (nai).
この地域は密集した人口密度を持っています。
Kono chiiki wa misshū shita jinkō mitsudo o motte imasu
Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.
Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.
- この - nó là
- 地域 - vùng đất
- は - é
- 密集した - densamente povoado
- 人口密度 - mật độ dân số
- を - TRONG
- 持っています - có- một
入口はどこですか?
Iriguchi wa doko desu ka?
Lối vào ở đâu?
Lối vào ở đâu?
- 入口 (nyūkō) - đầu vào
- は (wa) - Título do tópico
- どこ (doko) - Ở đâu
- ですか (desu ka) - maneira educada de perguntar
出入り口はこちらです。
Deguchi wa kochira desu
Đây là mục nhập.
- 出入り口 (shutteiguchi) - entrada e saída
- は (wa) - Título do tópico
- こちら (kochira) - aqui, neste lugar
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 口 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "miệng; hố; Khai mạc" é "(口) kuchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.