Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り扱う - toriatsukau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り扱う (toriatsukau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toriatsukau

Kana: とりあつかう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り扱う

Bản dịch / Ý nghĩa: đối phó với; lãnh đạo; lãnh đạo

Ý nghĩa tiếng Anh: to treat;to handle;to deal in

Definição: Định nghĩa: Para manipular ou processar um determinado objeto.

Giải thích và từ nguyên - (取り扱う) toriatsukau

Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (tori) và 扱う (atsukau). Kanji có nghĩa là "bắt" hoặc "lấy" trong khi Kanji có nghĩa là "xử lý" hoặc "xử lý". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Toriatsukau), có nghĩa là "xử lý" hoặc "xử lý một cái gì đó". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc kinh doanh để chỉ hành động quản lý hoặc chăm sóc sản phẩm, khách hàng hoặc doanh nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (取り扱う) toriatsukau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り扱う) toriatsukau:

Conjugação verbal de 取り扱う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り扱う (toriatsukau)

  • 取り扱う - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 取り扱います - Hình thức khẳng định hiện tại lịch sự
  • 取り扱いますか - Dạng câu hỏi lịch sự hiện tại
  • 取り扱わない - Phủ định hiện tại
  • 取り扱いました - Quyết tâm tích cực trở thành quá khứ
  • 取り扱いませんでした - Hình thức quá khứ phủ định lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り扱う) toriatsukau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

扱う; 取り扱いをする; 取り扱いを行う; 取り扱いをする; 取り扱うこと; 取り扱いする; 取り扱いを行なう; 取り扱いを行なうこと; 取り扱うことができる; 取り扱いができる; 取り扱い可能; 取り扱い可能な; 取り扱いが可能; 取り扱いが可能な.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り扱う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりあつかう toriatsukau

Câu ví dụ - (取り扱う) toriatsukau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは多くの製品を取り扱うことができます。

Watashitachi wa ōku no seihin o toriatsukau koto ga dekimasu

Chúng tôi có thể xử lý nhiều sản phẩm.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 多くの - "Đa số" trong tiếng Nhật
  • 製品 - "製品" trong tiếng Nhật
  • を - Título do objeto em japonês
  • 取り扱う - "Lidar com" é "処理する" e "Manusear" é "扱う" em japonês.
  • ことができます - 「~することができる」

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り扱う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

投入

Kana: とうにゅう

Romaji: tounyuu

Nghĩa:

sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)

纏まる

Kana: まとまる

Romaji: matomaru

Nghĩa:

được thu thập; được giải quyết; theo thứ tự

退く

Kana: しりぞく

Romaji: shirizoku

Nghĩa:

rút lui; rút lui; rút

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đối phó với; lãnh đạo; lãnh đạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đối phó với; lãnh đạo; lãnh đạo" é "(取り扱う) toriatsukau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り扱う) toriatsukau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り扱う