Bản dịch và Ý nghĩa của: 反撃 - hangeki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反撃 (hangeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hangeki
Kana: はんげき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phản công; phản công; contrapollo
Ý nghĩa tiếng Anh: counterattack;counteroffensive;counterblow
Definição: Định nghĩa: Một phản ứng hoặc trả lời cho một cuộc tấn công.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (反撃) hangeki
反撃 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 反 (han) có nghĩa là "trái ngược" hoặc "ngược lại" và 撃 (geki) có nghĩa là "tấn công" hoặc "đình công". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "phản công" hoặc "phản công". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao, chẳng hạn như trò chơi bóng đá hoặc võ thuật.Viết tiếng Nhật - (反撃) hangeki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反撃) hangeki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反撃) hangeki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反撃; 反攻; 反撃戦; 反撃する; 反撃力; 反撃姿勢; 反撃態勢; 反撃開始; 反撃意欲; 反撃精神; 反撃準備; 反撃力強化; 反撃の矛先を向ける; 反撃の機会を窺う; 反撃の狼煙を上げる.
Các từ có chứa: 反撃
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんげき hangeki
Câu ví dụ - (反撃) hangeki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 反撃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phản công; phản công; contrapollo" é "(反撃) hangeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.