Bản dịch và Ý nghĩa của: 反対 - hantai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反対 (hantai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hantai

Kana: はんたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

反対

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự đối lập; sức chống cự; đối nghịch; sự thù địch; sự tương phản; sự phản đối; sự bất đồng; đảo ngược; đối diện; Ngược lại

Ý nghĩa tiếng Anh: opposition;resistance;antagonism;hostility;contrast;objection;dissension;reverse;opposite;vice versa

Definição: Định nghĩa: Có các quan điểm và cách suy nghĩ trái ngược nhau.

Giải thích và từ nguyên - (反対) hantai

(Hantai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối lập" hoặc "trái ngược". Phần đầu tiên của từ, 反 (han), có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện", trong khi phần thứ hai, 対 (Tai), có nghĩa là "phía trước" hoặc "mặt đối mặt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả sự phản đối đối với một ý tưởng hoặc đề xuất. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để mô tả sự phản đối đối với một ý kiến ​​hoặc hành động cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (反対) hantai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反対) hantai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反対) hantai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

反抗; 抵抗; 反発; 反論; 反対意見

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 反対

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はんたい hantai

Câu ví dụ - (反対) hantai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は反対です。

Watashi wa hantai desu

Tôi chống lại.

Tôi không đồng ý với điều đó.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 反対 - substantivo que significa "oposição" ou "objecção"
  • です - verbo "ser" no tempo presente e formal Ser - essere - ser - ser

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 反対 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一致

Kana: いっち

Romaji: ichi

Nghĩa:

sự trùng hợp; hiệp định; đoàn kết; cuộc thi đấu; sự phù hợp; Tính nhất quán; sự hợp tác

お邪魔します

Kana: おじゃまします

Romaji: ojyamashimasu

Nghĩa:

Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

軽率

Kana: けいそつ

Romaji: keisotsu

Nghĩa:

phát ban; Lưu ý; cẩu thả; nóng vội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự đối lập; sức chống cự; đối nghịch; sự thù địch; sự tương phản; sự phản đối; sự bất đồng; đảo ngược; đối diện; Ngược lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự đối lập; sức chống cự; đối nghịch; sự thù địch; sự tương phản; sự phản đối; sự bất đồng; đảo ngược; đối diện; Ngược lại" é "(反対) hantai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(反対) hantai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
反対