Bản dịch và Ý nghĩa của: 厚い - atsui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 厚い (atsui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atsui

Kana: あつい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

厚い

Bản dịch / Ý nghĩa: thân thiện; loại; ấm; dày; sâu

Ý nghĩa tiếng Anh: cordial;kind;warm(hearted);thick;deep

Definição: Định nghĩa: Kích thước của một vật thể hoặc vật liệu lớn từ trước đến sau.

Giải thích và từ nguyên - (厚い) atsui

Từ "厚い" là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dày" hoặc "dày". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ chữ Hán "厚" đại diện cho ý tưởng về một cái gì đó dày đặc và vững chắc. Chữ Hán bao gồm hai yếu tố: "土" nghĩa là "đất" và "口" nghĩa là "miệng". Cùng nhau, chúng đại diện cho ý tưởng về một thứ gì đó rắn chắc và dày đặc như trái đất, nhưng cũng có một lỗ hổng hoặc khoảng trống để lấp đầy. Từ "厚い" thường được sử dụng để mô tả các vật thể như quần áo, tường hoặc sách, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các mối quan hệ giữa các cá nhân như tình bạn hoặc quan hệ gia đình.

Viết tiếng Nhật - (厚い) atsui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (厚い) atsui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (厚い) atsui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

厚みのある; 分厚い; 厚手の; 厚い; 厚みがある

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 厚い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あつい atsui

Câu ví dụ - (厚い) atsui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このコートはとても厚いです。

Kono kōto wa totemo atsui desu

Lớp lông này rất dày.

Lớp lông này rất dày.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • コート - Palavra: casaco.
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 厚い - adjetivo que significa "espesso, grosso" -> "dung dịch, dày"
  • です - động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ đề

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 厚い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

待ち遠しい

Kana: まちどおしい

Romaji: machidooshii

Nghĩa:

tìm kiếm

密か

Kana: ひそか

Romaji: hisoka

Nghĩa:

bí mật; riêng tư; bí mật

緩やか

Kana: ゆるやか

Romaji: yuruyaka

Nghĩa:

khoan dung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thân thiện; loại; ấm; dày; sâu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thân thiện; loại; ấm; dày; sâu" é "(厚い) atsui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(厚い) atsui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
厚い