Bản dịch và Ý nghĩa của: 占う - uranau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 占う (uranau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uranau
Kana: うらなう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dự đoán
Ý nghĩa tiếng Anh: to forecast;to predict
Definição: Định nghĩa: Để dự đoán tương lai hoặc số phận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (占う) uranau
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đoán" hoặc "dự đoán". Từ này bao gồm các ký tự (phát âm là "uranau"), có nghĩa là "đoán" hoặc "dự đoán" và う (phát âm là "u"), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi việc thực hành bói toán là phổ biến ở Nhật Bản. Từ này cũng có thể được viết là, sử dụng ký tự cho "bói toán" thay vì "bói toán".Viết tiếng Nhật - (占う) uranau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (占う) uranau:
Conjugação verbal de 占う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 占う (uranau)
- 占う - Động từ Ichidan với nguyên âm chủ đề bình thường
- 占い - Danh từ hình thức
- 占いた - Passado simples
- 占います Quà lịch sự
- 占っています - Thì hiện tại tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (占う) uranau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
卜める; 卜みる; 占いする; 占める
Các từ có chứa: 占う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うらなう uranau
Câu ví dụ - (占う) uranau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は明日の運勢を占う。
Watashi wa ashita no unsei wo uranau
Tôi sẽ dự đoán vận may của mình vào ngày mai.
Tôi sẽ cho bạn biết tài sản của ngày mai.
- 私 - Eu.
- は - phân từ chủ đề chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "tôi".
- 明日 - Danh từ có nghĩa là "ngày mai" trong tiếng Nhật là "明日"
- の - phó từ chỉ "ngày mai" là đối tượng của hành động.
- 運勢 - từ danh từ có nghĩa là "may mắn" hoặc "định mệnh" trong tiếng Nhật.
- を - phân tử của vật thể chỉ rằng "may mắn" là vật thể của hành động.
- 占う - Tính từ có nghĩa là "đoán" hoặc "dự đoán" trong tiếng Nhật là "予想する" (yosou suru).
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 占う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dự đoán" é "(占う) uranau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.