Bản dịch và Ý nghĩa của: 半島 - hantou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 半島 (hantou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hantou
Kana: はんとう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bán đảo
Ý nghĩa tiếng Anh: peninsula
Definição: Định nghĩa: Um relevo que ocupa uma porção de terreno cercada por água em três lados. Um relevo que ocupa uma parte do terreno cercada por água em três lados.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (半島) hantou
半島 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bán đảo". Phần đầu tiên của từ, "半" (han), có nghĩa là "một nửa" hoặc "giữa". Phần thứ hai, "島" (tou), có nghĩa là "đảo". Cùng với nhau, hai phần tạo thành từ "半島" (hantou), dùng để chỉ một mảnh đất được bao quanh bởi nước ở ba mặt. Từ này được tạo thành từ hai chữ Hán, là những ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Chữ kanji đầu tiên, "半", bao gồm hai yếu tố: "十" (mười) và "分" (phần). Họ cùng nhau có nghĩa là "một nửa". Chữ kanji thứ hai, "島", bao gồm hai yếu tố: "山" (núi) và "土" (đất). Họ cùng nhau có nghĩa là "hòn đảo". Từ "半島" thường được dùng để chỉ Bán đảo Triều Tiên, là một bán đảo nằm ở Đông Á.Viết tiếng Nhật - (半島) hantou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (半島) hantou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (半島) hantou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
半島; はんとう; Hantō
Các từ có chứa: 半島
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんとう hantou
Câu ví dụ - (半島) hantou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
韓国は半島の南部に位置しています。
Kankoku wa hantō no nanbu ni ichi shite imasu
Hàn Quốc nằm ở phần phía nam của bán đảo.
- 韓国 - Corresponde ao nome do país, escrito em japonês (Kanji).
- は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 半島 - Significa "península", também escrito em Kanji.
- の - Partícula japonesa que indica posse ou relação entre duas coisas.
- 南部 - Significa "passeio de barco", também escrito em Kanji.
- に - Partícula gramatical japonesa que indica a localização de algo.
- 位置しています - O verbo é "aru" (ある) em hiragana e significa "estar localizado". Conjugado no presente em japonês é "arimasu" (あります).
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 半島 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bán đảo" é "(半島) hantou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![半島](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/123.png)