Bản dịch và Ý nghĩa của: 北極 - hokyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 北極 (hokyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hokyoku

Kana: ほっきょく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

北極

Bản dịch / Ý nghĩa: Cực Bắc

Ý nghĩa tiếng Anh: North Pole

Definição: Định nghĩa: Região localizada nos polos da Terra, caracterizada por um clima extremamente frio.

Giải thích và từ nguyên - (北極) hokyoku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Bắc Cực". Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: 北 (Kita) có nghĩa là "Bắc" và 極 (Kyoku) có nghĩa là "cực" hoặc "kết thúc". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Nara (710-794), khi từ được sử dụng lần đầu tiên để chỉ điểm cực bắc của trái đất. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ Bắc Cực ở các khu vực khác nhau, bao gồm địa lý, thiên văn học và khoa học nói chung.

Viết tiếng Nhật - (北極) hokyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (北極) hokyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (北極) hokyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

北極圏; 北極地帯; 北極点; 極北; 極地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 北極

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほっきょく hokyoku

Câu ví dụ - (北極) hokyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

北極は氷の世界です。

Hokkyoku wa kōri no sekai desu

Bắc Cực là một thế giới của băng.

Bắc Cực là thế giới của băng.

  • 北極 - Norte é um acrônimo em um código específico, não tem uma tradução direta em português.
  • は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 氷 - Substantivo que significa "gelo" em português é "gel".
  • の - Partícula gramatical japonesa que indica posse ou relação entre substantivos.
  • 世界 - Substantivo que significa "thế giới".
  • です - Verbo "ser/estar" na forma educada e formal do japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 北極 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

家屋

Kana: かおく

Romaji: kaoku

Nghĩa:

Căn nhà; xây dựng

全部

Kana: ぜんぶ

Romaji: zenbu

Nghĩa:

tất cả; trọn; trọn; hoàn toàn

針金

Kana: はりがね

Romaji: harigane

Nghĩa:

dây điện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cực Bắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cực Bắc" é "(北極) hokyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(北極) hokyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
北極