Bản dịch và Ý nghĩa của: 化粧 - keshou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 化粧 (keshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keshou
Kana: けしょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trang điểm (mỹ phẩm)
Ý nghĩa tiếng Anh: make-up (cosmetic)
Definição: Định nghĩa: Maquiagem: Decorar a pele e o rosto com maquiagem e cosméticos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (化粧) keshou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trang điểm" hoặc "mỹ phẩm". Phần đầu tiên của từ, 化 (ka), có nghĩa là "biến đổi" hoặc "thay đổi" trong khi phần thứ hai, (shou), có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang trí". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sắc đẹp và chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như các cửa hàng mỹ phẩm và tiệm làm đẹp.Viết tiếng Nhật - (化粧) keshou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (化粧) keshou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (化粧) keshou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
化妝; メイク; コスメ; 装う; 扮する; 着飾る; 飾る; 装飾する; 美化する; 装う; 装い; 仮装する; 変装する; ふんわりする; ふわふわする; ふんわりとした; ふわふわとした; ふんわりとした; ふわふわとした; ふんわりとした; ふわふわとした; ふんわりとした; ふわふわとした; ふんわりとした; ふわふわとした; ふんわりとした; ふわふわとした;
Các từ có chứa: 化粧
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けしょう keshou
Câu ví dụ - (化粧) keshou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎日化粧をします。
Watashi wa mainichi keshou o shimasu
Tôi trang điểm mỗi ngày.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 毎日 (mainichi) - todos os dias
- 化粧 (keshou) - dầu trang điểm
- を (wo) - hạt chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "trang điểm"
- します (shimasu) - động từ có nghĩa là "làm"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 化粧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trang điểm (mỹ phẩm)" é "(化粧) keshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.