Bản dịch và Ý nghĩa của: 包装 - housou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 包装 (housou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: housou

Kana: ほうそう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

包装

Bản dịch / Ý nghĩa: đóng gói; bưu kiện

Ý nghĩa tiếng Anh: packing;wrapping

Definição: Định nghĩa: Để bọc sản phẩm, thực phẩm, vv hoặc vật liệu đóng gói.

Giải thích và từ nguyên - (包装) housou

Từ tiếng Nhật "包装" (ほうそう) bao gồm từ kanji "包" có nghĩa là "bọc" hoặc "bao bọc" và "装" có nghĩa là "trang trí" hoặc "tôn tạo". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "đóng gói" hoặc "đóng gói". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và công nghiệp để chỉ bao bì sản phẩm. Cách phát âm đúng của từ này là "housou".

Viết tiếng Nhật - (包装) housou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (包装) housou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (包装) housou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

梱包; パッケージ; 包み; パッキング; 荷造り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 包装

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうそう housou

Câu ví dụ - (包装) housou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の包装はとても美しいです。

Kono shouhin no housou wa totemo utsukushii desu

Bao bì của sản phẩm này rất đẹp.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 商品 - danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa".
  • の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • 包装 - danh từ có nghĩa là "bọc"
  • は - palavra
  • とても - très - rất
  • 美しい - tuyết
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 包装 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

交替

Kana: こうたい

Romaji: koutai

Nghĩa:

xen kẽ; thay đổi; sự cứu tế; tiếp sức; thay đổi

決行

Kana: けっこう

Romaji: kekkou

Nghĩa:

làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)

歴史

Kana: れきし

Romaji: rekishi

Nghĩa:

câu chuyện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đóng gói; bưu kiện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đóng gói; bưu kiện" é "(包装) housou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(包装) housou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
包装