Bản dịch và Ý nghĩa của: 包帯 - houtai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 包帯 (houtai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: houtai
Kana: ほうたい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: băng cá nhân; mặc
Ý nghĩa tiếng Anh: bandage;dressing
Definição: Định nghĩa: Một mảnh vải hoặc vật liệu được sử dụng để che phủ và chữa trị vết thương.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (包帯) houtai
Từ tiếng Nhật 包帯 (hōtai) bao gồm kanjis 包 (hō) có nghĩa là "bọc" và 帯 (Tai) có nghĩa là "theo dõi". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "băng" hoặc "băng", đề cập đến một loại băng được sử dụng để liên quan đến vết thương hoặc chấn thương. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và sơ cứu.Viết tiếng Nhật - (包帯) houtai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (包帯) houtai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (包帯) houtai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ガーゼ; 包帯; 包帯する; 包帯巻く; 包帯すること; 包帯を巻くこと; 巻き付けること; 巻くこと; 巻く; 包帯を巻く; 包帯巻き; 包帯巻きする; 包帯巻くこと; 包帯巻き巻き; 包帯巻き巻きする; 包帯巻き巻く; 包帯巻き巻くこと; 包帯巻き巻き巻き; 包帯巻き巻き巻きする; 包帯巻き巻き巻くこと.
Các từ có chứa: 包帯
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうたい houtai
Câu ví dụ - (包帯) houtai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は包帯を巻いています。
Watashi wa hōtai o maitte imasu
Tôi đang cuộn một băng.
Tôi có một băng.
- 私 - I - eu
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 包帯 - ligação
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 巻いています - "estar enrolando" = "đang lỳ lợm"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 包帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "băng cá nhân; mặc" é "(包帯) houtai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.