Bản dịch và Ý nghĩa của: 動き - ugoki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動き (ugoki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ugoki

Kana: うごき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

動き

Bản dịch / Ý nghĩa: sự chuyển động; hoạt động; xu hướng; phát triển; thay đổi

Ý nghĩa tiếng Anh: movement;activity;trend;development;change

Definição: Định nghĩa: Chuyển động hoặc hành động của một vật.

Giải thích và từ nguyên - (動き) ugoki

Từ tiếng Nhật 動き (ugoki) bao gồm các ký tự 動 (dou) và き (ki). Nhân vật đầu tiên, 動, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động" và bao gồm các gốc 厶, đại diện cho hành động ẩn nấp, và, có nghĩa là "sức mạnh". Nhân vật thứ hai, き, là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc chuyển động. Cùng nhau, các nhân vật tạo thành từ 動き, có nghĩa là "chuyển động" hoặc "hành động". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả sự chuyển động của một người, động vật hoặc vật thể hoặc để đề cập đến một sự thay đổi hoặc tiến hóa trong một tình huống hoặc hoàn cảnh.

Viết tiếng Nhật - (動き) ugoki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動き) ugoki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動き) ugoki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

動作; 行動; 活動; 動向; 動静; 動転; 動揺; 動機; 動力; 動態

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 動き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うごき ugoki

Câu ví dụ - (動き) ugoki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この機械の動きはとてもスムーズです。

Kono kikai no ugoki wa totemo sumūzu desu

Chuyển động của máy này rất mềm.

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
  • 機械 - máquina: máy móc
  • の - phân từ chỉ sở hữu, tương đương với "de" trong tiếng Bồ Đào Nha;
  • 動き - Danh từ có nghĩa là "chuyển động";
  • は - hạt chỉ đề cập đến chủ đề của câu, tương đương với "về" trong tiếng Bồ Đào Nha;
  • とても - rất
  • スムーズ - tính từ có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "không vấn đề";
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại, biểu thị rằng câu đang ở thời hiện tại và là khẳng định.

素早い動きが勝利をもたらす。

Subayai ugoki ga shōri o motarasu

Chuyển động nhanh chóng mang lại chiến thắng.

Một phong trào nhanh chóng mang lại một chiến thắng.

  • 素早い - "rápido" - "nhanh chóng"
  • 動き - Danh từ có nghĩa là "chuyển động"
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 勝利 - thắng lợi
  • を - Título que indica objeto direto
  • もたらす - động từ có nghĩa là "mang"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 動き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

規約

Kana: きやく

Romaji: kiyaku

Nghĩa:

hiệp định; quy tắc; mã số

Kana: のど

Romaji: nodo

Nghĩa:

họng

火山

Kana: かざん

Romaji: kazan

Nghĩa:

núi lửa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự chuyển động; hoạt động; xu hướng; phát triển; thay đổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự chuyển động; hoạt động; xu hướng; phát triển; thay đổi" é "(動き) ugoki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(動き) ugoki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
動作