Bản dịch và Ý nghĩa của: 割り込む - warikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 割り込む (warikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: warikomu

Kana: わりこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

割り込む

Bản dịch / Ý nghĩa: nhập; tham gia vào; biến đổi; cho cơ bắp; ngắt; quấy rầy

Ý nghĩa tiếng Anh: to cut in;to thrust oneself into;to wedge oneself in;to muscle in on;to interrupt;to disturb

Definição: Định nghĩa: Để tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc hành động của người khác.

Giải thích và từ nguyên - (割り込む) warikomu

割り込む là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 割 (wari) nghĩa là "chia" hoặc "cắt" và 込む (komu) nghĩa là "nhập" hoặc "chèn". Cùng với nhau, 割り込む (warikomu) có nghĩa là "đột ngột chen vào" hoặc "làm gián đoạn ai đó trong một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ một người làm gián đoạn cuộc trò chuyện đến một chiếc ô tô đột ngột lao vào giao thông.

Viết tiếng Nhật - (割り込む) warikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (割り込む) warikomu:

Conjugação verbal de 割り込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 割り込む (warikomu)

  • 割り込む - Thì hiện tại
  • 割り込まれる - Thể bị động
  • 割り込める - Hình thức tiềm năng
  • 割り込まれない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (割り込む) warikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

割り込み; 侵入する; 立ち入る; 押し込む; 押し寄せる; 乱入する; 介入する; 邪魔する; かき回す; 挟み込む; 挟み撃ちする; 突っ込む; 突入する; 進入する; 侵す; 侵略する; 侵害する; 乗り込む; 乗り入れる; 踏み込む; 踏み入る; 踏み込み込む; 踏み込み入る; 踏み込み進む; 踏み込み侵入する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 割り込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わりこむ warikomu

Câu ví dụ - (割り込む) warikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

割り込むのは失礼です。

Warikomu no wa shitsurei desu

Thật thô lỗ khi cắt.

  • 割り込む - "Intrometer-se" ou "interromper" em português é "chững đột" em vietnamita.
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • は - Partícula que indica o tema principal da frase.
  • 失礼 - substantivo que significa "lack of education"
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 割り込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

果たす

Kana: はたす

Romaji: hatasu

Nghĩa:

hoàn thành; thực hiện đầy đủ; để thực hiện; để đạt được

授ける

Kana: さずける

Romaji: sazukeru

Nghĩa:

khoản trợ cấp; phần thưởng; dạy

睨む

Kana: にらむ

Romaji: niramu

Nghĩa:

Nhìn; để làm cho một khuôn mặt; mở to mắt cảnh giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhập; tham gia vào; biến đổi; cho cơ bắp; ngắt; quấy rầy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhập; tham gia vào; biến đổi; cho cơ bắp; ngắt; quấy rầy" é "(割り込む) warikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(割り込む) warikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
割り込む